Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium Silver N5000 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium Silver N5000

Bộ xử lý Intel Pentium Silver N5000 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Gemini Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.70 GHz . Intel Pentium Silver N5000 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.10 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.70 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 605
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 0.75 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 18
Shader 144
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 6
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 6 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Gemini Lake
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2017
Socket BGA 1090

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
AMD A8-3870K 176 (20%)
20% Complete
AMD A6-5400K 174 (20%)
20% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom x6425RE 437 (19%)
19% Complete
Intel Atom x6427FE 437 (19%)
19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete
AMD A6-5400B 431 (19%)
19% Complete
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A10-9620P 1239 (2%)
2% Complete
AMD A12-9700P 1239 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
MediaTek Helio G70 1234 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
AMD A6-4455M 217 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
Intel Core M-5Y31 2610 (2%)
2% Complete
2% Complete
Intel Core i5-680 2599 (2%)
2% Complete
Intel Core i5-760 2592 (2%)
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
24% Complete
24% Complete
24% Complete
24% Complete
24% Complete
AMD FX-9800P 77 (23%)
23% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-7850K 244 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-5400B 1957 (28%)
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
Intel Core i5-2467M 1932 (28%)
28% Complete
Intel Celeron 2950M 1929 (28%)
28% Complete
AMD FX-4150 1927 (28%)
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-5300 0.91 (25%)
25% Complete
AMD A8-3870K 0.91 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N4000 Intel Pentium Silver N5000 Intel Celeron N4000 vs Intel Pentium Silver N5000
2. Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i3-8130U Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i3-8130U
3. Intel Celeron N4100 Intel Pentium Silver N5000 Intel Celeron N4100 vs Intel Pentium Silver N5000
4. Intel Pentium N4200 Intel Pentium Silver N5000 Intel Pentium N4200 vs Intel Pentium Silver N5000
5. Intel Pentium Silver N5000 AMD Athlon Silver 3050U Intel Pentium Silver N5000 vs AMD Athlon Silver 3050U
6. Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium Silver N5000 Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Pentium Silver N5000
7. Intel Celeron N4020 Intel Pentium Silver N5000 Intel Celeron N4020 vs Intel Pentium Silver N5000
8. Intel Pentium Silver N5000 Intel Pentium Silver N5030 Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Pentium Silver N5030
9. Intel Pentium Silver N5000 AMD Ryzen 3 3200U Intel Pentium Silver N5000 vs AMD Ryzen 3 3200U
10. Intel Pentium Silver N5000 Intel Pentium Silver N6000 Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Pentium Silver N6000
11. Intel Core i3-1005G1 Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i3-1005G1 vs Intel Pentium Silver N5000
12. Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i3-5005U Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i3-5005U
13. Intel Celeron J4125 Intel Pentium Silver N5000 Intel Celeron J4125 vs Intel Pentium Silver N5000
14. Intel Core i5-8250U Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i5-8250U vs Intel Pentium Silver N5000
15. Intel Celeron N3350 Intel Pentium Silver N5000 Intel Celeron N3350 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium Silver N5000 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.7 of 36 rating(s)
back to top