Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-2520M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-2520M

Bộ xử lý Intel Core i5-2520M được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . Intel Core i5-2520M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 3000
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.30 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge H
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2011
Socket PPGA 988

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-5600K 193 (24%)
24% Complete
23% Complete
Intel Core M-5Y10c 191 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete
AMD FX-8320E 188 (23%)
23% Complete
AMD FX-8320 188 (23%)
23% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
AMD FX-6350 549 (26%)
26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
AMD A10-6800K 541 (26%)
26% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5557M 1201 (3%)
3% Complete
3% Complete
Apple A9X 1198 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A6-5400K 246 (2%)
2% Complete
AMD A6-5400B 246 (2%)
2% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core m7-6Y75 3606 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A8-3850 3555 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-7Y54 3551 (4%)
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium Gold 5405U Intel Core i5-2520M Intel Pentium Gold 5405U vs Intel Core i5-2520M
2. Intel Core i5-3320M Intel Core i5-2520M Intel Core i5-3320M vs Intel Core i5-2520M
3. Intel Core i5-2520M Intel Core i5-5300U Intel Core i5-2520M vs Intel Core i5-5300U
4. Intel Core i5-2520M Intel Core i5-8265U Intel Core i5-2520M vs Intel Core i5-8265U
5. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-2520M AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-2520M
6. Intel Core i5-4200M Intel Core i5-2520M Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-2520M
7. Intel Core i5-2520M AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i5-2520M vs AMD Ryzen 3 3200U
8. Intel Core i5-3210M Intel Core i5-2520M Intel Core i5-3210M vs Intel Core i5-2520M
9. Intel Core i5-5200U Intel Core i5-2520M Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-2520M
10. Intel Core i3-1005G1 Intel Core i5-2520M Intel Core i3-1005G1 vs Intel Core i5-2520M
11. Intel Core i5-2450M Intel Core i5-2520M Intel Core i5-2450M vs Intel Core i5-2520M
12. Intel Core i5-2520M Intel Celeron N4000 Intel Core i5-2520M vs Intel Celeron N4000
13. Intel Core i5-6300U Intel Core i5-2520M Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-2520M
14. Intel Core i7-2670QM Intel Core i5-2520M Intel Core i7-2670QM vs Intel Core i5-2520M
15. Intel Celeron 1000M Intel Core i5-2520M Intel Celeron 1000M vs Intel Core i5-2520M
16. Intel Core i5-2520M Intel Core i5-4300U Intel Core i5-2520M vs Intel Core i5-4300U
17. Intel Core i7-2630QM Intel Core i5-2520M Intel Core i7-2630QM vs Intel Core i5-2520M
18. Intel Celeron J4125 Intel Core i5-2520M Intel Celeron J4125 vs Intel Core i5-2520M
19. Intel Celeron 3855U Intel Core i5-2520M Intel Celeron 3855U vs Intel Core i5-2520M
20. Intel Core i5-2520M Intel Core i3-3220 Intel Core i5-2520M vs Intel Core i3-3220
21. Intel Core i5-4210M Intel Core i5-2520M Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-2520M
22. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-2520M AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-2520M
23. AMD Ryzen 3 2200U Intel Core i5-2520M AMD Ryzen 3 2200U vs Intel Core i5-2520M
24. Intel Core i5-3380M Intel Core i5-2520M Intel Core i5-3380M vs Intel Core i5-2520M
25. Intel Core i7-8565U Intel Core i5-2520M Intel Core i7-8565U vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2520M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top