Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4000M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-4000M

Bộ xử lý Intel Core i3-4000M được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Core i3-4000M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 37 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell H
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2013
Socket PGA 946

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8300 96 (33%)
33% Complete
AMD FX-8350 96 (33%)
33% Complete
33% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-7800 239 (2%)
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-6790K 522 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
MediaTek Helio G96 517 (25%)
25% Complete
MediaTek Helio G95 517 (25%)
25% Complete
25% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
AMD A6-3650 1134 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD FX-7600P 1131 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5550M 369 (3%)
3% Complete
AMD A8-5557M 369 (3%)
3% Complete
AMD A8-6500T 369 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
Intel Celeron 2970M 2170 (31%)
31% Complete
31% Complete
Intel Core i3-4000M 2167 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4302Y 2155 (31%)
31% Complete
AMD FX-8300 2144 (31%)
31% Complete
AMD FX-8350 2144 (31%)
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD A8-5600K 4513 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core M-5Y51 4394 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
AMD FX-6300 1.07 (41%)
41% Complete
Intel Core i5-4210U 1.07 (41%)
41% Complete
Intel Core i3-4000M 1.07 (41%)
41% Complete
AMD FX-8320E 1.06 (41%)
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core M-5Y71 2.56 (5%)
5% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A10-8700P 3437 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core m3-7Y32 3402 (4%)
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-4000M Intel Core i5-4200M Intel Core i3-4000M vs Intel Core i5-4200M
2. Intel Core i3-4000M Intel Core i3-5005U Intel Core i3-4000M vs Intel Core i3-5005U
3. Intel Core i3-4000M Intel Core i5-4210U Intel Core i3-4000M vs Intel Core i5-4210U
4. Intel Core i3-4000M AMD A8-6410 Intel Core i3-4000M vs AMD A8-6410
5. Intel Core i3-4005U Intel Core i3-4000M Intel Core i3-4005U vs Intel Core i3-4000M
6. Intel Core i3-4000M Intel Core i3-4100M Intel Core i3-4000M vs Intel Core i3-4100M
7. Intel Core i3-4000M AMD A4-4300M Intel Core i3-4000M vs AMD A4-4300M
8. Intel Core i3-4000M Intel Core i3-4030U Intel Core i3-4000M vs Intel Core i3-4030U
9. Intel Core i3-4000M AMD A10-5750M Intel Core i3-4000M vs AMD A10-5750M
10. Intel Core i3-4000M Intel Core i7-4702MQ Intel Core i3-4000M vs Intel Core i7-4702MQ
11. Intel Pentium N3510 Intel Core i3-4000M Intel Pentium N3510 vs Intel Core i3-4000M
12. Intel Core i3-4000M AMD A8-4500M Intel Core i3-4000M vs AMD A8-4500M
13. Intel Core i3-4000M Intel Core i3-4010U Intel Core i3-4000M vs Intel Core i3-4010U
14. Intel Core i3-4000M Intel Celeron N2920 Intel Core i3-4000M vs Intel Celeron N2920
15. Intel Core i3-4000M AMD A6-6310 Intel Core i3-4000M vs AMD A6-6310
16. Intel Core i3-4000M AMD A4-3300 Intel Core i3-4000M vs AMD A4-3300
17. Intel Core i3-4000M AMD A10-5745M Intel Core i3-4000M vs AMD A10-5745M
18. Intel Core i3-4000M AMD A6-3400M Intel Core i3-4000M vs AMD A6-3400M
19. Intel Core i3-4000M Intel Atom C2550 Intel Core i3-4000M vs Intel Atom C2550
20. Intel Celeron G530 Intel Core i3-4000M Intel Celeron G530 vs Intel Core i3-4000M
21. Intel Core i3-4000M AMD FX-4170 Intel Core i3-4000M vs AMD FX-4170
22. Intel Core i7-4750HQ Intel Core i3-4000M Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i3-4000M
23. Intel Pentium 3805U Intel Core i3-4000M Intel Pentium 3805U vs Intel Core i3-4000M
24. Intel Core i3-4000M AMD A8-3800 Intel Core i3-4000M vs AMD A8-3800
25. Intel Core i3-4000M AMD A6-3500 Intel Core i3-4000M vs AMD A6-3500
Intel Core i3-4000M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top