Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium J3710 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium J3710

Bộ xử lý Intel Pentium J3710 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Braswell . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.64 GHz . Intel Pentium J3710 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.64 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.64 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 405 (18EU)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 0.74 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 18
Shader 144
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 4
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 6.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Braswell
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2016
Socket BGA 1170

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

10% Complete
AMD A6-5200 225 (10%)
10% Complete
Intel Celeron 430 225 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A10-4655M 716 (1%)
1% Complete
1% Complete
MediaTek MT8173 714 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core M-5Y10 2320 (2%)
2% Complete
Intel Core M-5Y10a 2320 (2%)
2% Complete
Intel Core M-5Y10c 2320 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-3530MX 2286 (2%)
2% Complete
AMD A8-3520M 2281 (2%)
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5745M 1132 (16%)
16% Complete
AMD Athlon 5350 1123 (16%)
16% Complete
AMD A8-3520M 1115 (16%)
16% Complete
Intel Pentium J3710 1111 (16%)
16% Complete
Intel Celeron N3450 1111 (16%)
16% Complete
AMD A4-3330MX 1106 (16%)
16% Complete
AMD A8-4555M 1105 (16%)
16% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A8-7100 3713 (4%)
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-4355M 0.52 (15%)
15% Complete
AMD A6-5200 0.52 (15%)
15% Complete
AMD Athlon 5350 0.52 (15%)
15% Complete
Intel Pentium J3710 0.51 (14%)
14% Complete
Intel Pentium D1508 0.51 (14%)
14% Complete
AMD A8-3520M 0.51 (14%)
14% Complete
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3420M 1.95 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
3% Complete
AMD A6-3500 1.93 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

26% Complete
Intel Core i5-4300U 15.3 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-4310U 15.3 (25%)
25% Complete
Intel Pentium J3710 15.3 (25%)
25% Complete
Intel Celeron 3955U 15.1 (24%)
24% Complete
Intel Celeron 3855U 15.1 (24%)
24% Complete
24% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium J4205 Intel Pentium J3710 Intel Pentium J4205 vs Intel Pentium J3710
2. Intel Pentium J3710 Intel Celeron J3455 Intel Pentium J3710 vs Intel Celeron J3455
3. Intel Pentium J3710 Intel Core i3-6100 Intel Pentium J3710 vs Intel Core i3-6100
4. Intel Pentium N3700 Intel Pentium J3710 Intel Pentium N3700 vs Intel Pentium J3710
5. Intel Pentium J3710 Intel Celeron J1900 Intel Pentium J3710 vs Intel Celeron J1900
6. Intel Pentium N3710 Intel Pentium J3710 Intel Pentium N3710 vs Intel Pentium J3710
7. Intel Pentium G4400 Intel Pentium J3710 Intel Pentium G4400 vs Intel Pentium J3710
8. Intel Pentium J3710 Intel Celeron J4125 Intel Pentium J3710 vs Intel Celeron J4125
9. Intel Celeron J3160 Intel Pentium J3710 Intel Celeron J3160 vs Intel Pentium J3710
10. Intel Pentium J3710 Intel Core i3-6100U Intel Pentium J3710 vs Intel Core i3-6100U
11. Intel Core i3-7100U Intel Pentium J3710 Intel Core i3-7100U vs Intel Pentium J3710
12. Intel Celeron J3355 Intel Pentium J3710 Intel Celeron J3355 vs Intel Pentium J3710
13. Intel Pentium J3710 Intel Celeron J4105 Intel Pentium J3710 vs Intel Celeron J4105
14. Intel Celeron N3150 Intel Pentium J3710 Intel Celeron N3150 vs Intel Pentium J3710
15. Intel Pentium J2900 Intel Pentium J3710 Intel Pentium J2900 vs Intel Pentium J3710
Intel Pentium J3710 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top