Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A9-9420e - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A9-9420e

Bộ xử lý AMD A9-9420e được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Stoney Ridge (Excavator) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.40 GHz . AMD A9-9420e chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.70 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R5 - 192 (Stoney Ridge)
GPU frequency 0.72 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 6 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 90 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Stoney Ridge (Excavator)
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2017
Socket FP4

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

16% Complete
16% Complete
MediaTek Helio X27 356 (16%)
16% Complete
AMD A9-9420e 355 (16%)
16% Complete
16% Complete
MediaTek Helio P65 355 (16%)
16% Complete
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A9-9420e 444 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A9-9420e 276 (1%)
1% Complete
AMD A6-9220C 276 (1%)
1% Complete
AMD A6-5357M 276 (1%)
1% Complete
AMD A6-5350M 276 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
Intel Atom C2530 1792 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A9-9420e 1775 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A4-3420 1768 (2%)
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A9-9420e AMD Ryzen 3 3200U AMD A9-9420e vs AMD Ryzen 3 3200U
2. AMD A9-9420e Intel Core i3-7020U AMD A9-9420e vs Intel Core i3-7020U
3. AMD Athlon Silver 3050U AMD A9-9420e AMD Athlon Silver 3050U vs AMD A9-9420e
4. Intel Celeron N4000 AMD A9-9420e Intel Celeron N4000 vs AMD A9-9420e
5. AMD A9-9420e AMD Ryzen 5 3500U AMD A9-9420e vs AMD Ryzen 5 3500U
6. AMD A9-9420e Intel Core i3-8145U AMD A9-9420e vs Intel Core i3-8145U
7. AMD A9-9420e Intel Core i3-1005G1 AMD A9-9420e vs Intel Core i3-1005G1
8. Intel Celeron N4020 AMD A9-9420e Intel Celeron N4020 vs AMD A9-9420e
9. AMD A9-9420e Intel Pentium Silver N5000 AMD A9-9420e vs Intel Pentium Silver N5000
10. AMD A9-9420e Intel Core i5-10210U AMD A9-9420e vs Intel Core i5-10210U
11. AMD A9-9420e Intel Pentium Gold 5405U AMD A9-9420e vs Intel Pentium Gold 5405U
12. AMD Athlon 300U AMD A9-9420e AMD Athlon 300U vs AMD A9-9420e
13. AMD A9-9420e AMD Ryzen 3 3250U AMD A9-9420e vs AMD Ryzen 3 3250U
14. AMD A9-9420e AMD A6-9225 AMD A9-9420e vs AMD A6-9225
15. Intel Celeron N4100 AMD A9-9420e Intel Celeron N4100 vs AMD A9-9420e
AMD A9-9420e - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top