Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-3850 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A8-3850

Bộ xử lý AMD A8-3850 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Llano (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . AMD A8-3850 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 6550D
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 5
Shader 400
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 100 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Llano (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2011
Socket FM1

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek Helio G70 368 (18%)
18% Complete
AMD A10-7400P 366 (17%)
17% Complete
17% Complete
AMD A8-3850 363 (17%)
17% Complete
17% Complete
AMD A6-9210 361 (17%)
17% Complete
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-3850 1159 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

5% Complete
5% Complete
AMD A10-5745M 481 (5%)
5% Complete
AMD A8-3850 480 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
22% Complete
22% Complete
AMD A8-3850 1512 (22%)
22% Complete
22% Complete
Intel Core i3-3227U 1506 (22%)
22% Complete
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD Ryzen 3 2200U 5531 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD A8-3850 5511 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Atom C2730 5436 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8100 0.9 (34%)
34% Complete
34% Complete
34% Complete
AMD A8-3850 0.89 (34%)
34% Complete
AMD A10-6700T 0.89 (34%)
34% Complete
34% Complete
34% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3250 3.52 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD A8-3850 3.5 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD FX-4300 3.47 (6%)
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A8-3850 3555 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-7Y54 3551 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A8-3850 AMD FX-4100 AMD A8-3850 vs AMD FX-4100
2. AMD A8-3850 AMD FX-8350 AMD A8-3850 vs AMD FX-8350
3. AMD A6-3650 AMD A8-3850 AMD A6-3650 vs AMD A8-3850
4. AMD FX-4350 AMD A8-3850 AMD FX-4350 vs AMD A8-3850
5. AMD Athlon II X4 760K AMD A8-3850 AMD Athlon II X4 760K vs AMD A8-3850
6. AMD A10-7850K AMD A8-3850 AMD A10-7850K vs AMD A8-3850
7. AMD A8-3850 AMD Athlon II X4 750K AMD A8-3850 vs AMD Athlon II X4 750K
8. AMD A8-3850 Intel Xeon E5-1620 v3 AMD A8-3850 vs Intel Xeon E5-1620 v3
9. Intel Core i7-4510U AMD A8-3850 Intel Core i7-4510U vs AMD A8-3850
10. AMD A8-3850 AMD FX-9590 AMD A8-3850 vs AMD FX-9590
11. Intel Core i3-3250 AMD A8-3850 Intel Core i3-3250 vs AMD A8-3850
12. AMD A8-3850 Intel Core i5-6267U AMD A8-3850 vs Intel Core i5-6267U
13. AMD A4-3400 AMD A8-3850 AMD A4-3400 vs AMD A8-3850
14. AMD Athlon Silver 3050U AMD A8-3850 AMD Athlon Silver 3050U vs AMD A8-3850
15. AMD A8-3850 AMD A10-7350B AMD A8-3850 vs AMD A10-7350B
16. AMD A8-3850 Intel Core i5-4570 AMD A8-3850 vs Intel Core i5-4570
17. Intel Xeon E3-1231 v3 AMD A8-3850 Intel Xeon E3-1231 v3 vs AMD A8-3850
18. AMD A8-3850 Intel Core i5-4430 AMD A8-3850 vs Intel Core i5-4430
19. AMD A8-3850 Intel Core i7-4770 AMD A8-3850 vs Intel Core i7-4770
20. AMD A8-3850 Intel Core i7-4790K AMD A8-3850 vs Intel Core i7-4790K
21. AMD A8-3850 AMD G-T56E AMD A8-3850 vs AMD G-T56E
22. Intel Core i3-3210 AMD A8-3850 Intel Core i3-3210 vs AMD A8-3850
23. Intel Core i3-6100U AMD A8-3850 Intel Core i3-6100U vs AMD A8-3850
24. Intel Core i3-3227U AMD A8-3850 Intel Core i3-3227U vs AMD A8-3850
25. AMD A8-3850 Intel Pentium G4560 AMD A8-3850 vs Intel Pentium G4560
AMD A8-3850 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top