Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-9220C - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A6-9220C

Bộ xử lý AMD A6-9220C được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Stoney Ridge (Excavator) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.40 GHz . AMD A6-9220C chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.70 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R5 - 192 (Stoney Ridge)
GPU frequency 0.72 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-1866
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 6 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 90 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Stoney Ridge (Excavator)
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2019
Socket FP4

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-9220C 276 (1%)
1% Complete
AMD A9-9420e 276 (1%)
1% Complete
AMD A6-5357M 276 (1%)
1% Complete
AMD A6-5350M 276 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-9120 1968 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A6-3400M 1964 (2%)
2% Complete
AMD A6-9220C 1960 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N4020 AMD A6-9220C Intel Celeron N4020 vs AMD A6-9220C
2. AMD A6-9220C Intel Celeron N4000 AMD A6-9220C vs Intel Celeron N4000
3. Intel Pentium N4200 AMD A6-9220C Intel Pentium N4200 vs AMD A6-9220C
4. Intel Core i3-10110U AMD A6-9220C Intel Core i3-10110U vs AMD A6-9220C
5. AMD A6-9220C AMD A4-9120C AMD A6-9220C vs AMD A4-9120C
6. AMD A6-9220C Intel Celeron N4120 AMD A6-9220C vs Intel Celeron N4120
7. AMD Athlon Silver 3050U AMD A6-9220C AMD Athlon Silver 3050U vs AMD A6-9220C
8. Intel Core i5-10210U AMD A6-9220C Intel Core i5-10210U vs AMD A6-9220C
9. AMD A6-9220C AMD Athlon 300U AMD A6-9220C vs AMD Athlon 300U
10. AMD A6-9220C Intel Core i3-5020U AMD A6-9220C vs Intel Core i3-5020U
11. AMD A6-9220C Intel Pentium Gold 5405U AMD A6-9220C vs Intel Pentium Gold 5405U
12. AMD A6-9220C Intel Core i5-1035G4 AMD A6-9220C vs Intel Core i5-1035G4
13. AMD A6-9220C Intel Core i3-7130U AMD A6-9220C vs Intel Core i3-7130U
14. AMD A6-9220C Intel Xeon W-2135 AMD A6-9220C vs Intel Xeon W-2135
15. AMD E1-1200 AMD A6-9220C AMD E1-1200 vs AMD A6-9220C
AMD A6-9220C - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top