Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2609 v4 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E5-2609 v4

Bộ xử lý Intel Xeon E5-2609 v4 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell E . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Xeon E5-2609 v4 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.70 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 40
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 85 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell E
L2-Cache --
L3-Cache 20.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2016
Socket LGA 2011-3

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-4770 7005 (6%)
6% Complete
6% Complete
Intel Core i7-990X 6945 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Core i5-6400 6869 (6%)
6% Complete
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
AMD A10-9600P 72 (22%)
22% Complete
AMD A12-9700P 72 (22%)
22% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5800K 2029 (29%)
29% Complete
Intel Celeron G1610 2023 (29%)
29% Complete
AMD A8-6500 2017 (29%)
29% Complete
29% Complete
Intel Core i3-6006U 2016 (29%)
29% Complete
29% Complete
AMD A8-5600K 2011 (29%)
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron J4105 0.87 (24%)
24% Complete
Intel Celeron J4115 0.87 (24%)
24% Complete
24% Complete
24% Complete
24% Complete
24% Complete
AMD A4-4020 0.86 (24%)
24% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Xeon E5-2609 v4 Intel Xeon E5-2609 v3 vs Intel Xeon E5-2609 v4
2. Intel Xeon E5-2609 v4 Intel Core i7-6700K Intel Xeon E5-2609 v4 vs Intel Core i7-6700K
3. Intel Xeon E5-2609 v4 Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Xeon E5-2609 v4 vs Intel Xeon E3-1230 v5
4. Intel Xeon E5-2609 v4 Intel Xeon E5-2603 v4 Intel Xeon E5-2609 v4 vs Intel Xeon E5-2603 v4
5. AMD E-350 Intel Xeon E5-2609 v4 AMD E-350 vs Intel Xeon E5-2609 v4
6. Intel Xeon E5-2697A v4 Intel Xeon E5-2609 v4 Intel Xeon E5-2697A v4 vs Intel Xeon E5-2609 v4
7. Intel Core i7-4770K Intel Xeon E5-2609 v4 Intel Core i7-4770K vs Intel Xeon E5-2609 v4
8. Intel Xeon E3-1240 v3 Intel Xeon E5-2609 v4 Intel Xeon E3-1240 v3 vs Intel Xeon E5-2609 v4
9. Intel Core i7-5820K Intel Xeon E5-2609 v4 Intel Core i7-5820K vs Intel Xeon E5-2609 v4
10. AMD G-T48L Intel Xeon E5-2609 v4 AMD G-T48L vs Intel Xeon E5-2609 v4
11. Intel Xeon E5-2609 v4 Intel Xeon E5-2620 v4 Intel Xeon E5-2609 v4 vs Intel Xeon E5-2620 v4
12. Intel Xeon E7-2870 v2 Intel Xeon E5-2609 v4 Intel Xeon E7-2870 v2 vs Intel Xeon E5-2609 v4
13. Intel Xeon E5-2609 v4 AMD FX-8140 Intel Xeon E5-2609 v4 vs AMD FX-8140
14. Intel Xeon E5-2609 v4 Intel Core i7-6700HQ Intel Xeon E5-2609 v4 vs Intel Core i7-6700HQ
15. Intel Xeon E5-2620 v3 Intel Xeon E5-2609 v4 Intel Xeon E5-2620 v3 vs Intel Xeon E5-2609 v4
Intel Xeon E5-2609 v4 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top