Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

HiSilicon Kirin 655 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


HiSilicon Kirin 655

Bộ xử lý HiSilicon Kirin 655 được phát triển trên 16 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A53 / Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.12 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.70 GHz . HiSilicon Kirin 655 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.12 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.12 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.70 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-T830 MP2
GPU frequency 0.90 GHz
GPU (Turbo) 0.90 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 2
Shader 32
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 16 nm
Ngày phát hành Q4/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A53 / Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 16 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2016
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD E2-6110 167 (7%)
7% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-3520M 799 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A6-3410MX 793 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. HiSilicon Kirin 655 Qualcomm Snapdragon 845 HiSilicon Kirin 655 vs Qualcomm Snapdragon 845
2. HiSilicon Kirin 655 Intel Core i5-11300H HiSilicon Kirin 655 vs Intel Core i5-11300H
3. HiSilicon Kirin 655 Qualcomm Snapdragon 865 HiSilicon Kirin 655 vs Qualcomm Snapdragon 865
4. HiSilicon Kirin 655 AMD Ryzen Embedded V2718 HiSilicon Kirin 655 vs AMD Ryzen Embedded V2718
5. HiSilicon Kirin 655 Intel Celeron N3350 HiSilicon Kirin 655 vs Intel Celeron N3350
6. AMD Ryzen 5 5600U HiSilicon Kirin 655 AMD Ryzen 5 5600U vs HiSilicon Kirin 655
7. HiSilicon Kirin 655 Intel Core i5-3610ME HiSilicon Kirin 655 vs Intel Core i5-3610ME
8. AMD Ryzen 5 5600X HiSilicon Kirin 655 AMD Ryzen 5 5600X vs HiSilicon Kirin 655
9. AMD E-350 HiSilicon Kirin 655 AMD E-350 vs HiSilicon Kirin 655
10. HiSilicon Kirin 655 AMD Ryzen 5 2600X HiSilicon Kirin 655 vs AMD Ryzen 5 2600X
11. AMD A4-1350 HiSilicon Kirin 655 AMD A4-1350 vs HiSilicon Kirin 655
12. HiSilicon Kirin 655 AMD Ryzen Threadripper 3990X HiSilicon Kirin 655 vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
13. HiSilicon Kirin 655 AMD A10-7350B HiSilicon Kirin 655 vs AMD A10-7350B
14. HiSilicon Kirin 655 Intel Core i5-3317U HiSilicon Kirin 655 vs Intel Core i5-3317U
15. HiSilicon Kirin 655 Intel Core i5-L16G7 HiSilicon Kirin 655 vs Intel Core i5-L16G7
HiSilicon Kirin 655 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top