Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-3230M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-3230M

Bộ xử lý Intel Core i5-3230M được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-3230M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4000
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge H
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2013
Socket BGA 1023

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
Intel Core i7-980X 614 (27%)
27% Complete
Intel Core i7-980 614 (27%)
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7800 1411 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-5600K 1396 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-680 1394 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A9-9420e 276 (1%)
1% Complete
AMD A6-9220C 276 (1%)
1% Complete
AMD A6-5357M 276 (1%)
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core m3-7Y30 107 (32%)
32% Complete
Intel Core M-5Y51 107 (32%)
32% Complete
Intel Core M-5Y70 107 (32%)
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-6790K 260 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-6700 257 (2%)
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-3230M AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-3230M vs AMD Ryzen 5 3500U
2. Intel Core i5-3230M Intel Core i5-5200U Intel Core i5-3230M vs Intel Core i5-5200U
3. Intel Core i5-3320M Intel Core i5-3230M Intel Core i5-3320M vs Intel Core i5-3230M
4. Intel Core i7-3632QM Intel Core i5-3230M Intel Core i7-3632QM vs Intel Core i5-3230M
5. Intel Core i7-2670QM Intel Core i5-3230M Intel Core i7-2670QM vs Intel Core i5-3230M
6. Intel Celeron J4125 Intel Core i5-3230M Intel Celeron J4125 vs Intel Core i5-3230M
7. AMD A6-3420M Intel Core i5-3230M AMD A6-3420M vs Intel Core i5-3230M
8. Intel Celeron N3350 Intel Core i5-3230M Intel Celeron N3350 vs Intel Core i5-3230M
9. Intel Core i5-3230M Intel Core i5-4210M Intel Core i5-3230M vs Intel Core i5-4210M
10. Intel Core i5-3230M Intel Core i5-3337U Intel Core i5-3230M vs Intel Core i5-3337U
11. Intel Core i5-3230M AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i5-3230M vs AMD Ryzen 3 3200U
12. Intel Core i5-3230M Intel Core i5-3340M Intel Core i5-3230M vs Intel Core i5-3340M
13. Intel Core i5-3230M Intel Core i3-4030U Intel Core i5-3230M vs Intel Core i3-4030U
14. Intel Core i3-2100 Intel Core i5-3230M Intel Core i3-2100 vs Intel Core i5-3230M
15. Intel Core i5-3317U Intel Core i5-3230M Intel Core i5-3317U vs Intel Core i5-3230M
Intel Core i5-3230M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top