Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G1840T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron G1840T

Bộ xử lý Intel Celeron G1840T được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Celeron G1840T chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 10
Shader 80
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge S
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2014
Socket LGA 1150

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8300 96 (33%)
33% Complete
AMD FX-8350 96 (33%)
33% Complete
33% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6600K 537 (26%)
26% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
AMD A10-6700 533 (25%)
25% Complete
AMD FX-6300 529 (25%)
25% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3620 1003 (3%)
3% Complete
AMD A10-7400P 998 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A4-9120 168 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon X4 835 2260 (33%)
33% Complete
Intel Celeron G1630 2240 (32%)
32% Complete
Intel Celeron 3965U 2236 (32%)
32% Complete
32% Complete
Intel Core i3-7020U 2226 (32%)
32% Complete
Intel Pentium 4405U 2216 (32%)
32% Complete
Intel Celeron G1620 2200 (32%)
32% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A8-3530MX 3879 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A8-7150B 3868 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-6700 1.11 (43%)
43% Complete
AMD FX-8300 1.11 (43%)
43% Complete
AMD FX-8350 1.11 (43%)
43% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
AMD A10-6790K 1.09 (42%)
42% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5750M 2.19 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core M-5Y31 2.09 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-5545M 2488 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A6-6420K 2458 (3%)
3% Complete
AMD A6-5200 2452 (3%)
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron G1840T Intel Celeron G1840 Intel Celeron G1840T vs Intel Celeron G1840
2. Intel Celeron G1840T Intel Celeron J1900 Intel Celeron G1840T vs Intel Celeron J1900
3. Intel Celeron G1840T Intel Core i3-4130T Intel Celeron G1840T vs Intel Core i3-4130T
4. Intel Pentium G3220T Intel Celeron G1840T Intel Pentium G3220T vs Intel Celeron G1840T
5. Intel Core i5-4590T Intel Celeron G1840T Intel Core i5-4590T vs Intel Celeron G1840T
6. Intel Celeron G1840T Intel Core i3-4160T Intel Celeron G1840T vs Intel Core i3-4160T
7. Intel Celeron G1840T AMD Athlon 5350 Intel Celeron G1840T vs AMD Athlon 5350
8. Intel Pentium G3250T Intel Celeron G1840T Intel Pentium G3250T vs Intel Celeron G1840T
9. Intel Celeron G1820T Intel Celeron G1840T Intel Celeron G1820T vs Intel Celeron G1840T
10. Intel Celeron G1840T Intel Core i5-4250U Intel Celeron G1840T vs Intel Core i5-4250U
11. AMD FX-8140 Intel Celeron G1840T AMD FX-8140 vs Intel Celeron G1840T
12. AMD G-T30L Intel Celeron G1840T AMD G-T30L vs Intel Celeron G1840T
13. Intel Xeon E5-2637 v3 Intel Celeron G1840T Intel Xeon E5-2637 v3 vs Intel Celeron G1840T
14. Intel Celeron G1840T AMD A6-5400B Intel Celeron G1840T vs AMD A6-5400B
15. Intel Celeron G1840T AMD E-350 Intel Celeron G1840T vs AMD E-350
16. Intel Celeron G1840T AMD A6-3600 Intel Celeron G1840T vs AMD A6-3600
17. Intel Celeron G1840T AMD Athlon II X2 340 Intel Celeron G1840T vs AMD Athlon II X2 340
18. Intel Celeron G1820 Intel Celeron G1840T Intel Celeron G1820 vs Intel Celeron G1840T
19. Intel Pentium J2900 Intel Celeron G1840T Intel Pentium J2900 vs Intel Celeron G1840T
20. Intel Celeron G1840T Intel Celeron 1007U Intel Celeron G1840T vs Intel Celeron 1007U
21. Intel Celeron G1840T Intel Xeon E5-2683 v4 Intel Celeron G1840T vs Intel Xeon E5-2683 v4
22. Intel Celeron G1840T Intel Celeron G1850 Intel Celeron G1840T vs Intel Celeron G1850
23. Intel Celeron G1840T Intel Xeon Gold 6142F Intel Celeron G1840T vs Intel Xeon Gold 6142F
24. Intel Pentium G3240T Intel Celeron G1840T Intel Pentium G3240T vs Intel Celeron G1840T
25. Intel Pentium G3420 Intel Celeron G1840T Intel Pentium G3420 vs Intel Celeron G1840T
Intel Celeron G1840T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top