Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 650 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 650

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 650 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A72 / Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.40 GHz . Qualcomm Snapdragon 650 chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 1.80 GHz Chủ đề CPU 6
Turbo (Tất cả các lõi) 1.40 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 510
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) 0.60 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 0
Shader 128
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q4/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A72 / Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2016
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete
AMD Athlon 5350 246 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Celeron 440 244 (11%)
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD Athlon 5350 807 (2%)
2% Complete
AMD A9-9420 805 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-3520M 799 (2%)
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 650 Qualcomm Snapdragon 820 vs Qualcomm Snapdragon 650
2. Qualcomm Snapdragon 650 Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 650 vs Qualcomm Snapdragon 750G
3. Qualcomm Snapdragon 650 Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 650 vs Qualcomm Snapdragon 662
4. Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 650 Qualcomm Snapdragon 665 vs Qualcomm Snapdragon 650
5. Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 650 Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 650
6. Samsung Exynos 9611 Qualcomm Snapdragon 650 Samsung Exynos 9611 vs Qualcomm Snapdragon 650
7. Qualcomm Snapdragon 650 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 650 vs Qualcomm Snapdragon 888
8. Qualcomm Snapdragon 650 Apple A12 Bionic Qualcomm Snapdragon 650 vs Apple A12 Bionic
9. Intel Core i5-6500 Qualcomm Snapdragon 650 Intel Core i5-6500 vs Qualcomm Snapdragon 650
10. Qualcomm Snapdragon 650 Samsung Exynos 9810 Qualcomm Snapdragon 650 vs Samsung Exynos 9810
11. Samsung Exynos 4212 Qualcomm Snapdragon 650 Samsung Exynos 4212 vs Qualcomm Snapdragon 650
12. Samsung Exynos 9820 Qualcomm Snapdragon 650 Samsung Exynos 9820 vs Qualcomm Snapdragon 650
13. Intel Atom Z3775 Qualcomm Snapdragon 650 Intel Atom Z3775 vs Qualcomm Snapdragon 650
14. AMD Epyc 7302 Qualcomm Snapdragon 650 AMD Epyc 7302 vs Qualcomm Snapdragon 650
15. Samsung Exynos 9609 Qualcomm Snapdragon 650 Samsung Exynos 9609 vs Qualcomm Snapdragon 650
Qualcomm Snapdragon 650 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top