Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-5557M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A8-5557M

Bộ xử lý AMD A8-5557M được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Richland (Piledriver) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.10 GHz . AMD A8-5557M chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.10 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 8550G
GPU frequency 0.52 GHz
GPU (Turbo) 0.72 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 4
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Richland (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2013
Socket FP2

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-6300 449 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Xeon E5450 446 (20%)
20% Complete
AMD A8-5557M 442 (20%)
20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-5557M 1201 (2%)
2% Complete
2% Complete
Apple A9X 1198 (2%)
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-5557M 369 (2%)
2% Complete
AMD A8-6500T 369 (2%)
2% Complete
AMD A8-5550M 369 (2%)
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core M-5Y51 2900 (3%)
3% Complete
Intel Core M-5Y70 2900 (3%)
3% Complete
AMD A6-3620 2896 (3%)
3% Complete
AMD A8-5557M 2892 (3%)
3% Complete
Intel Core i7-860 2883 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Core i7-930 2871 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
23% Complete
Intel Core i3-4010U 1601 (23%)
23% Complete
AMD A8-5557M 1591 (23%)
23% Complete
Intel Pentium 4405Y 1581 (23%)
23% Complete
23% Complete
AMD A8-7100 1554 (22%)
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core M-5Y10 3515 (4%)
4% Complete
Intel Core M-5Y10a 3515 (4%)
4% Complete
Intel Core M-5Y10c 3515 (4%)
4% Complete
AMD A8-5557M 3498 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A8-3510MX 3450 (4%)
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-4000 0.81 (23%)
23% Complete
AMD A6-4400M 0.8 (22%)
22% Complete
AMD A9-9410 0.8 (22%)
22% Complete
AMD A8-5557M 0.8 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-5557M 1.9 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-4200U AMD A8-5557M Intel Core i5-4200U vs AMD A8-5557M
2. AMD A8-5557M AMD A8-6500T AMD A8-5557M vs AMD A8-6500T
3. AMD A8-5557M Intel Celeron N2910 AMD A8-5557M vs Intel Celeron N2910
4. AMD A8-5557M AMD A8-6410 AMD A8-5557M vs AMD A8-6410
5. Intel Xeon E7-4830 v2 AMD A8-5557M Intel Xeon E7-4830 v2 vs AMD A8-5557M
6. AMD A4-6320 AMD A8-5557M AMD A4-6320 vs AMD A8-5557M
7. AMD Phenom II X6 1100T AMD A8-5557M AMD Phenom II X6 1100T vs AMD A8-5557M
8. Intel Core i7-4770K AMD A8-5557M Intel Core i7-4770K vs AMD A8-5557M
9. AMD A8-5557M Intel Core i3-4030U AMD A8-5557M vs Intel Core i3-4030U
10. AMD A8-5557M AMD FX-9590 AMD A8-5557M vs AMD FX-9590
11. Intel Pentium G3430 AMD A8-5557M Intel Pentium G3430 vs AMD A8-5557M
12. Intel Xeon Gold 6132 AMD A8-5557M Intel Xeon Gold 6132 vs AMD A8-5557M
13. AMD A8-5557M Intel Xeon E5-2648L v3 AMD A8-5557M vs Intel Xeon E5-2648L v3
14. AMD A8-5557M AMD A8-7600 AMD A8-5557M vs AMD A8-7600
15. Intel Celeron 3855U AMD A8-5557M Intel Celeron 3855U vs AMD A8-5557M
AMD A8-5557M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top