Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core M-5Y10 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core M-5Y10

Bộ xử lý Intel Core M-5Y10 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell Y . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 0.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.60 GHz . Intel Core M-5Y10 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 0.80 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 1.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 5300
GPU frequency 0.10 GHz
GPU (Turbo) 0.80 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2014
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 4.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell Y
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2014
Socket BGA 1234

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
21% Complete
21% Complete
Intel Core M-5Y10 481 (21%)
21% Complete
AMD A12-9700P 481 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-860S 479 (21%)
21% Complete
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A6-3620 1003 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-7400P 998 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A9-9410 307 (1%)
1% Complete
AMD A6-6420K 307 (1%)
1% Complete
AMD A6-6400K 307 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A9-9420 2348 (2%)
2% Complete
2% Complete
Intel Atom C2550 2330 (2%)
2% Complete
Intel Core M-5Y10 2320 (2%)
2% Complete
Intel Core M-5Y10a 2320 (2%)
2% Complete
Intel Core M-5Y10c 2320 (2%)
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
AMD A9-9425 82 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
AMD FX-6300 2073 (30%)
30% Complete
AMD A10-7850K 2072 (30%)
30% Complete
Intel Core M-5Y10 2068 (30%)
30% Complete
Intel Core M-5Y10a 2068 (30%)
30% Complete
Intel Core M-5Y10c 2068 (30%)
30% Complete
AMD A6-6400K 2063 (30%)
30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD A6-3500 3524 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Core M-5Y10 3515 (4%)
4% Complete
Intel Core M-5Y10a 3515 (4%)
4% Complete
Intel Core M-5Y10c 3515 (4%)
4% Complete
AMD A8-5557M 3498 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6600K 0.97 (27%)
27% Complete
Intel Celeron G1610 0.97 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 2970M 0.96 (27%)
27% Complete
Intel Core M-5Y10 0.96 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 3955U 0.96 (27%)
27% Complete
AMD A8-7650K 0.96 (27%)
27% Complete
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5745M 1.9 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A10-4655M 1.87 (3%)
3% Complete
Intel Core M-5Y10 1.86 (3%)
3% Complete
Intel Core M-5Y10a 1.86 (3%)
3% Complete
Intel Core M-5Y10c 1.86 (3%)
3% Complete
Intel Celeron G530 1.85 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Pentium G3258 17.5 (28%)
28% Complete
Intel Pentium G3420 17.5 (28%)
28% Complete
Intel Pentium G3440 17.5 (28%)
28% Complete
Intel Core M-5Y10 17.3 (28%)
28% Complete
Intel Celeron G3920 17.3 (28%)
28% Complete
28% Complete
Intel Celeron G3900 17.3 (28%)
28% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core M-5Y10 Intel Core m3-6Y30 Intel Core M-5Y10 vs Intel Core m3-6Y30
2. Intel Core M-5Y10 Intel Core i5-4210U Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i5-4210U
3. Intel Core M-5Y10 Intel Core i3-5010U Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i3-5010U
4. Intel Atom x5-Z8500 Intel Core M-5Y10 Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Core M-5Y10
5. Intel Core M-5Y10 Intel Core M-5Y71 Intel Core M-5Y10 vs Intel Core M-5Y71
6. Intel Core i5-5200U Intel Core M-5Y10 Intel Core i5-5200U vs Intel Core M-5Y10
7. Intel Core M-5Y10 Intel Core i7-5500U Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i7-5500U
8. Intel Atom x7-Z8700 Intel Core M-5Y10 Intel Atom x7-Z8700 vs Intel Core M-5Y10
9. Intel Core M-5Y10 Intel Core i3-4030U Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i3-4030U
10. Intel Pentium N3700 Intel Core M-5Y10 Intel Pentium N3700 vs Intel Core M-5Y10
11. Intel Core M-5Y10 Intel Core M-5Y10c Intel Core M-5Y10 vs Intel Core M-5Y10c
12. Intel Core M-5Y10 Intel Core i3-4020Y Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i3-4020Y
13. Intel Core M-5Y10 Intel Core M-5Y70 Intel Core M-5Y10 vs Intel Core M-5Y70
14. Intel Celeron N2940 Intel Core M-5Y10 Intel Celeron N2940 vs Intel Core M-5Y10
15. Intel Core i5-4300U Intel Core M-5Y10 Intel Core i5-4300U vs Intel Core M-5Y10
Intel Core M-5Y10 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top