Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A9-9410 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A9-9410

Bộ xử lý AMD A9-9410 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Stoney Ridge (Excavator) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . AMD A9-9410 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R5 - 192 (Stoney Ridge)
GPU frequency 0.80 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 25 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 10 W
Tjunction max 90 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Stoney Ridge (Excavator)
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2017
Socket FP4

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A9-9410 307 (1%)
1% Complete
AMD A6-6420K 307 (1%)
1% Complete
AMD A6-6400K 307 (1%)
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A9-9410 2530 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A10-4655M 2526 (2%)
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7850K 64 (19%)
19% Complete
19% Complete
19% Complete
AMD A9-9410 63 (19%)
19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
Intel Atom Z3795 132 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A9-9410 130 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-4000 0.81 (23%)
23% Complete
AMD A6-4400M 0.8 (22%)
22% Complete
AMD A8-5557M 0.8 (22%)
22% Complete
AMD A9-9410 0.8 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A6-6400K 1.66 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A9-9410 1.6 (3%)
3% Complete
AMD A9-9425 1.6 (3%)
3% Complete
AMD A9-9420 1.6 (3%)
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-3245 AMD A9-9410 Intel Core i3-3245 vs AMD A9-9410
2. Intel Core i5-8250U AMD A9-9410 Intel Core i5-8250U vs AMD A9-9410
3. AMD Ryzen 3 3200G AMD A9-9410 AMD Ryzen 3 3200G vs AMD A9-9410
4. AMD A9-9410 AMD Ryzen 5 3500U AMD A9-9410 vs AMD Ryzen 5 3500U
5. AMD A9-9410 Intel Core i3-6100H AMD A9-9410 vs Intel Core i3-6100H
6. Intel Core i3-1005G1 AMD A9-9410 Intel Core i3-1005G1 vs AMD A9-9410
7. Intel Celeron N4020 AMD A9-9410 Intel Celeron N4020 vs AMD A9-9410
8. AMD A9-9410 Intel Core i7-10700 AMD A9-9410 vs Intel Core i7-10700
9. AMD A9-9410 AMD A8-7600 AMD A9-9410 vs AMD A8-7600
10. Intel Core i5-10210U AMD A9-9410 Intel Core i5-10210U vs AMD A9-9410
11. Intel Core i3-1000G1 AMD A9-9410 Intel Core i3-1000G1 vs AMD A9-9410
12. AMD A9-9410 AMD Ryzen 3 1200 AMD A9-9410 vs AMD Ryzen 3 1200
13. AMD FX-4100 AMD A9-9410 AMD FX-4100 vs AMD A9-9410
14. Intel Core i3-8145U AMD A9-9410 Intel Core i3-8145U vs AMD A9-9410
15. Intel Core i5-6300U AMD A9-9410 Intel Core i5-6300U vs AMD A9-9410
AMD A9-9410 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top