Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-9220 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A6-9220

Bộ xử lý AMD A6-9220 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Stoney Ridge (Excavator) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.70 GHz . AMD A6-9220 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.90 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R4 (Stoney Ridge)
GPU frequency 0.66 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 10 W
Tjunction max 90 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Stoney Ridge (Excavator)
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2017
Socket FP4

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A6-3400M 256 (1%)
1% Complete
AMD A6-3410MX 256 (1%)
1% Complete
AMD A6-3420M 256 (1%)
1% Complete
AMD A6-9220 251 (1%)
1% Complete
AMD A6-9225 251 (1%)
1% Complete
Apple A9 250 (1%)
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-3820 2162 (2%)
2% Complete
Intel Celeron 6305 2162 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A6-9220 2158 (2%)
2% Complete
AMD A4-5050 2136 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A6-9225 2115 (2%)
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
21% Complete
21% Complete
AMD A6-9220 69 (21%)
21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-9220 112 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-1450 106 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon Silver 3050U AMD A6-9220 AMD Athlon Silver 3050U vs AMD A6-9220
2. Intel Celeron N4020 AMD A6-9220 Intel Celeron N4020 vs AMD A6-9220
3. AMD A6-9220 Intel Core i3-1005G1 AMD A6-9220 vs Intel Core i3-1005G1
4. AMD A6-9220 Intel Celeron N4000 AMD A6-9220 vs Intel Celeron N4000
5. AMD A6-9220 Intel Core i5-4258U AMD A6-9220 vs Intel Core i5-4258U
6. AMD A6-9220 Intel Core i5-7200U AMD A6-9220 vs Intel Core i5-7200U
7. AMD A6-9220 Intel Core i3-7020U AMD A6-9220 vs Intel Core i3-7020U
8. Intel Pentium Silver N5000 AMD A6-9220 Intel Pentium Silver N5000 vs AMD A6-9220
9. AMD Ryzen 3 3250U AMD A6-9220 AMD Ryzen 3 3250U vs AMD A6-9220
10. AMD A6-9220 Intel Celeron N3350 AMD A6-9220 vs Intel Celeron N3350
11. AMD A9-9420 AMD A6-9220 AMD A9-9420 vs AMD A6-9220
12. Intel Celeron N4500 AMD A6-9220 Intel Celeron N4500 vs AMD A6-9220
13. Intel Pentium Silver N5030 AMD A6-9220 Intel Pentium Silver N5030 vs AMD A6-9220
14. AMD FX-6300 AMD A6-9220 AMD FX-6300 vs AMD A6-9220
15. AMD A6-9220 Intel Pentium Gold 6405U AMD A6-9220 vs Intel Pentium Gold 6405U
AMD A6-9220 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top