Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G1610 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron G1610

Bộ xử lý Intel Celeron G1610 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Celeron G1610 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1)
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 55 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge S
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2013
Socket LGA 1155

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
32% Complete
32% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-6120 497 (24%)
24% Complete
24% Complete
24% Complete
23% Complete
AMD A8-7600 492 (23%)
23% Complete
AMD A9-9425 491 (23%)
23% Complete
AMD A8-7650K 491 (23%)
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5550M 947 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-5757M 917 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8320 2042 (29%)
29% Complete
AMD FX-8320E 2042 (29%)
29% Complete
AMD A10-5800K 2029 (29%)
29% Complete
Intel Celeron G1610 2023 (29%)
29% Complete
AMD A8-6500 2017 (29%)
29% Complete
Intel Core i3-6006U 2016 (29%)
29% Complete
29% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
AMD A6-3500 3524 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Core M-5Y10 3515 (4%)
4% Complete
Intel Core M-5Y10a 3515 (4%)
4% Complete
Intel Core M-5Y10c 3515 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6600K 0.97 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete
Intel Celeron G1610 0.97 (37%)
37% Complete
Intel Celeron 2970M 0.96 (37%)
37% Complete
Intel Celeron 3955U 0.96 (37%)
37% Complete
AMD A8-7650K 0.96 (37%)
37% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD A6-3500 1.93 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

15% Complete
15% Complete
AMD E2-2000 8.8 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A9-9410 2530 (3%)
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron G1610 Intel Celeron G1840 Intel Celeron G1610 vs Intel Celeron G1840
2. Intel Celeron G1610 Intel Pentium G2020 Intel Celeron G1610 vs Intel Pentium G2020
3. Intel Celeron G1610 Intel Celeron G530 Intel Celeron G1610 vs Intel Celeron G530
4. Intel Celeron J1900 Intel Celeron G1610 Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron G1610
5. Intel Celeron G1610 Intel Celeron 3205U Intel Celeron G1610 vs Intel Celeron 3205U
6. Intel Celeron G1820 Intel Celeron G1610 Intel Celeron G1820 vs Intel Celeron G1610
7. Intel Celeron J1800 Intel Celeron G1610 Intel Celeron J1800 vs Intel Celeron G1610
8. Intel Celeron G1610 Intel Pentium G2030 Intel Celeron G1610 vs Intel Pentium G2030
9. AMD Sempron 2650 Intel Celeron G1610 AMD Sempron 2650 vs Intel Celeron G1610
10. Intel Atom C2550 Intel Celeron G1610 Intel Atom C2550 vs Intel Celeron G1610
11. Intel Celeron G1610 AMD A4-4020 Intel Celeron G1610 vs AMD A4-4020
12. Intel Celeron G1610 AMD A6-3650 Intel Celeron G1610 vs AMD A6-3650
13. Intel Atom C2350 Intel Celeron G1610 Intel Atom C2350 vs Intel Celeron G1610
14. Intel Celeron G1610 Intel Atom D2500 Intel Celeron G1610 vs Intel Atom D2500
15. Intel Atom C2730 Intel Celeron G1610 Intel Atom C2730 vs Intel Celeron G1610
16. Intel Celeron G1610 Intel Pentium G3220 Intel Celeron G1610 vs Intel Pentium G3220
17. Intel Celeron N2830 Intel Celeron G1610 Intel Celeron N2830 vs Intel Celeron G1610
18. Intel Celeron G1610 Intel Atom D2700 Intel Celeron G1610 vs Intel Atom D2700
19. Intel Atom S1220 Intel Celeron G1610 Intel Atom S1220 vs Intel Celeron G1610
20. Intel Celeron G1610 AMD Athlon II X2 340 Intel Celeron G1610 vs AMD Athlon II X2 340
21. Intel Core i3-3220 Intel Celeron G1610 Intel Core i3-3220 vs Intel Celeron G1610
22. Intel Celeron G1610 AMD A6-5400K Intel Celeron G1610 vs AMD A6-5400K
23. Intel Celeron N3010 Intel Celeron G1610 Intel Celeron N3010 vs Intel Celeron G1610
24. Intel Celeron J3455 Intel Celeron G1610 Intel Celeron J3455 vs Intel Celeron G1610
25. Intel Celeron G1610 AMD Athlon II X4 740 Intel Celeron G1610 vs AMD Athlon II X4 740
Intel Celeron G1610 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top