Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-3337U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-3337U

Bộ xử lý Intel Core i5-3337U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-3337U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.70 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4000
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333DDR3L-1066 SO-DIMMDDR3L-1333 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 17 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2013
Socket BGA 1023

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A9-9420e 276 (1%)
1% Complete
AMD A6-9220C 276 (1%)
1% Complete
AMD A6-5357M 276 (1%)
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
30% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
AMD A10-9620P 226 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A12-9700P 223 (2%)
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-3337U Intel Core i5-8265U Intel Core i5-3337U vs Intel Core i5-8265U
2. Intel Celeron J4125 Intel Core i5-3337U Intel Celeron J4125 vs Intel Core i5-3337U
3. Intel Celeron N4100 Intel Core i5-3337U Intel Celeron N4100 vs Intel Core i5-3337U
4. Intel Core i5-3337U Intel Core i5-5200U Intel Core i5-3337U vs Intel Core i5-5200U
5. Intel Core i5-3230M Intel Core i5-3337U Intel Core i5-3230M vs Intel Core i5-3337U
6. Intel Core i5-3337U Intel Core i3-1005G1 Intel Core i5-3337U vs Intel Core i3-1005G1
7. Intel Core i5-3337U AMD Ryzen 3 3250U Intel Core i5-3337U vs AMD Ryzen 3 3250U
8. Intel Core i5-3320M Intel Core i5-3337U Intel Core i5-3320M vs Intel Core i5-3337U
9. Intel Core i5-5300U Intel Core i5-3337U Intel Core i5-5300U vs Intel Core i5-3337U
10. Intel Core i5-2540M Intel Core i5-3337U Intel Core i5-2540M vs Intel Core i5-3337U
11. Intel Core i7-2640M Intel Core i5-3337U Intel Core i7-2640M vs Intel Core i5-3337U
12. Intel Core i5-6200U Intel Core i5-3337U Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-3337U
13. Intel Core i5-3337U Intel Core i5-1035G4 Intel Core i5-3337U vs Intel Core i5-1035G4
14. Intel Core i7-2620M Intel Core i5-3337U Intel Core i7-2620M vs Intel Core i5-3337U
15. Intel Core i7-2670QM Intel Core i5-3337U Intel Core i7-2670QM vs Intel Core i5-3337U
Intel Core i5-3337U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top