Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium N3540 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium N3540

Bộ xử lý Intel Pentium N3540 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Bay Trail . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.16 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.66 GHz . Intel Pentium N3540 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.16 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.66 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.66 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
GPU frequency 0.31 GHz
GPU (Turbo) 0.90 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 4
Shader 32
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 4
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 7.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Bay Trail
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q3/2014
Socket BGA 1170

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-5200 225 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT8173 714 (1%)
1% Complete
AMD A6-5200 709 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
MediaTek MT8135 58 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
Intel Atom C2530 1792 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A9-9420e 1775 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A4-3420 1768 (2%)
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
13% Complete
13% Complete
12% Complete
12% Complete
12% Complete
12% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-4500M 158 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A10-4655M 156 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-3510MX 1002 (14%)
14% Complete
AMD A4-6210 989 (14%)
14% Complete
Intel Atom Z3770D 989 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
Intel Atom Z3775D 976 (14%)
14% Complete
Intel Atom Z3770 976 (14%)
14% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5550M 3198 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-3520M 0.51 (14%)
14% Complete
Intel Pentium D1508 0.51 (14%)
14% Complete
Intel Pentium J3710 0.51 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-5557M 1.9 (3%)
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium N3540 Intel Core i3-4005U Intel Pentium N3540 vs Intel Core i3-4005U
2. Intel Pentium N3700 Intel Pentium N3540 Intel Pentium N3700 vs Intel Pentium N3540
3. Intel Pentium N3540 Intel Celeron N2840 Intel Pentium N3540 vs Intel Celeron N2840
4. Intel Celeron N2940 Intel Pentium N3540 Intel Celeron N2940 vs Intel Pentium N3540
5. Intel Pentium 3825U Intel Pentium N3540 Intel Pentium 3825U vs Intel Pentium N3540
6. Intel Pentium N3540 AMD A8-6410 Intel Pentium N3540 vs AMD A8-6410
7. Intel Pentium N3710 Intel Pentium N3540 Intel Pentium N3710 vs Intel Pentium N3540
8. Intel Core i5-4210U Intel Pentium N3540 Intel Core i5-4210U vs Intel Pentium N3540
9. Intel Pentium N3540 Intel Core i3-4030U Intel Pentium N3540 vs Intel Core i3-4030U
10. Intel Pentium N3540 AMD A6-6310 Intel Pentium N3540 vs AMD A6-6310
11. Intel Pentium N3530 Intel Pentium N3540 Intel Pentium N3530 vs Intel Pentium N3540
12. Intel Pentium N3540 Intel Core i3-5010U Intel Pentium N3540 vs Intel Core i3-5010U
13. Intel Pentium N3540 Intel Celeron N3150 Intel Pentium N3540 vs Intel Celeron N3150
14. AMD A4-5000 Intel Pentium N3540 AMD A4-5000 vs Intel Pentium N3540
15. Intel Pentium N3540 Intel Pentium 4405U Intel Pentium N3540 vs Intel Pentium 4405U
Intel Pentium N3540 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top