Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4100U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-4100U

Bộ xử lý Intel Core i3-4100U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-4100U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4400
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 1168

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A9-9420 325 (2%)
2% Complete
AMD A9-9425 325 (2%)
2% Complete
AMD A8-7200P 321 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
Intel Core i5-680 2599 (2%)
2% Complete
Intel Core i5-760 2592 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-6800K 74 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A10-4600M 186 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
25% Complete
25% Complete
Intel Core i3-4100U 1720 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-4210Y 1717 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-4200Y 1717 (25%)
25% Complete
AMD A10-7350B 1709 (25%)
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 5350 3640 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A6-3500 3524 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 2980U 0.69 (19%)
19% Complete
Intel Core i3-4010U 0.68 (19%)
19% Complete
19% Complete
Intel Core i3-4100U 0.68 (19%)
19% Complete
19% Complete
AMD A8-6500T 0.67 (19%)
19% Complete
Intel Celeron 1007U 0.66 (18%)
18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3420M 1.95 (4%)
4% Complete
AMD A8-7100 1.95 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
3% Complete
AMD A6-3500 1.93 (3%)
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron 1007U Intel Core i3-4100U Intel Celeron 1007U vs Intel Core i3-4100U
2. Intel Core i3-4100U AMD FX-7500 Intel Core i3-4100U vs AMD FX-7500
3. Intel Core i3-4100M Intel Core i3-4100U Intel Core i3-4100M vs Intel Core i3-4100U
4. AMD A6-5200 Intel Core i3-4100U AMD A6-5200 vs Intel Core i3-4100U
5. Intel Core i3-4100U Intel Pentium G3220T Intel Core i3-4100U vs Intel Pentium G3220T
6. Intel Core i5-4210U Intel Core i3-4100U Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-4100U
7. Intel Core i3-4010U Intel Core i3-4100U Intel Core i3-4010U vs Intel Core i3-4100U
8. Intel Core i3-4100U Intel Core i3-3210 Intel Core i3-4100U vs Intel Core i3-3210
9. Intel Core i3-4030U Intel Core i3-4100U Intel Core i3-4030U vs Intel Core i3-4100U
10. Intel Core i3-4100U Intel Core i3-3227U Intel Core i3-4100U vs Intel Core i3-3227U
11. Intel Core i3-4100U Intel Xeon E5-2695 v3 Intel Core i3-4100U vs Intel Xeon E5-2695 v3
12. Intel Atom x5-Z8300 Intel Core i3-4100U Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Core i3-4100U
13. Intel Core i3-4100U Intel Celeron N2840 Intel Core i3-4100U vs Intel Celeron N2840
14. Intel Core i5-6200U Intel Core i3-4100U Intel Core i5-6200U vs Intel Core i3-4100U
15. AMD A4-3330MX Intel Core i3-4100U AMD A4-3330MX vs Intel Core i3-4100U
Intel Core i3-4100U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top