Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-3227U vs. Intel Atom C2550


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-3227U
Intel Atom C2550
Intel Core i3-3227U Intel Atom C2550
1.90 GHz Tần số 2.40 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 2.60 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
2 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4000 GPU no iGPU
11.0 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 2.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1023 Socket BGA 1283
17 W TDP 14 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q1/2013 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3227U 1506 (22%)
22% Complete
Intel Atom C2550 1147 (17%)
17% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Atom C2550 3845 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
Intel Atom C2550 0.36 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-3227U 13.3 (22%)
22% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
Intel Atom C2550 2330 (2%)
2% Complete

So sánh phổ biến

AMD A4-6210 Intel Core i3-3227U
AMD A4-6210 vs Intel Core i3-3227U
AMD A8-6410 Intel Core i3-3227U
AMD A8-6410 vs Intel Core i3-3227U
Intel Pentium N3700 Intel Core i3-3227U
Intel Pentium N3700 vs Intel Core i3-3227U
Intel Celeron J1900 Intel Core i3-3227U
Intel Celeron J1900 vs Intel Core i3-3227U
Intel Core i3-3227U Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-3227U vs Intel Core i3-4010U
AMD A8-5545M Intel Core i3-3227U
AMD A8-5545M vs Intel Core i3-3227U
Intel Core i3-3227U AMD E2-3800
Intel Core i3-3227U vs AMD E2-3800
Intel Core i3-3227U AMD E1-2500
Intel Core i3-3227U vs AMD E1-2500
Intel Core i3-3227U Intel Celeron N2815
Intel Core i3-3227U vs Intel Celeron N2815
Intel Core i3-3227U AMD A6-3420M
Intel Core i3-3227U vs AMD A6-3420M
Intel Core i3-3227U Intel Celeron N2920
Intel Core i3-3227U vs Intel Celeron N2920
Intel Core i3-3227U Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-3227U vs Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-3227U Intel Atom C2550
Intel Core i3-3227U vs Intel Atom C2550
Intel Celeron N2810 Intel Core i3-3227U
Intel Celeron N2810 vs Intel Core i3-3227U
Intel Core i3-3227U AMD A6-1450
Intel Core i3-3227U vs AMD A6-1450
Intel Core i3-3227U AMD E2-3000
Intel Core i3-3227U vs AMD E2-3000
AMD C-70 Intel Core i3-3227U
AMD C-70 vs Intel Core i3-3227U
Intel Core i3-3227U Intel Atom E3826
Intel Core i3-3227U vs Intel Atom E3826
Intel Core i3-3227U AMD A6-6310
Intel Core i3-3227U vs AMD A6-6310
Intel Core i3-3227U Intel Atom C2750
Intel Core i3-3227U vs Intel Atom C2750
AMD E2-1800 Intel Core i3-3227U
AMD E2-1800 vs Intel Core i3-3227U
Intel Core i3-3227U Intel Celeron N2830
Intel Core i3-3227U vs Intel Celeron N2830
Intel Celeron 2957U Intel Core i3-3227U
Intel Celeron 2957U vs Intel Core i3-3227U
Intel Celeron G1820T Intel Core i3-3227U
Intel Celeron G1820T vs Intel Core i3-3227U
Intel Pentium G2030 Intel Core i3-3227U
Intel Pentium G2030 vs Intel Core i3-3227U
Intel Pentium N3710 Intel Atom C2550
Intel Pentium N3710 vs Intel Atom C2550
Intel Atom C2550 Intel Atom C2750
Intel Atom C2550 vs Intel Atom C2750
Intel Atom C2550 Intel Celeron J1900
Intel Atom C2550 vs Intel Celeron J1900
Intel Atom C2350 Intel Atom C2550
Intel Atom C2350 vs Intel Atom C2550
Intel Atom C2550 Intel Atom D2550
Intel Atom C2550 vs Intel Atom D2550
Intel Atom C2550 Intel Celeron G1610
Intel Atom C2550 vs Intel Celeron G1610
Intel Core i3-3227U Intel Atom C2550
Intel Core i3-3227U vs Intel Atom C2550
Intel Core i3-4100M Intel Atom C2550
Intel Core i3-4100M vs Intel Atom C2550
Intel Core i5-4250U Intel Atom C2550
Intel Core i5-4250U vs Intel Atom C2550
Intel Core i3-4010Y Intel Atom C2550
Intel Core i3-4010Y vs Intel Atom C2550
Intel Core i3-4000M Intel Atom C2550
Intel Core i3-4000M vs Intel Atom C2550
AMD E1-1500 Intel Atom C2550
AMD E1-1500 vs Intel Atom C2550
Intel Core i5-3570K Intel Atom C2550
Intel Core i5-3570K vs Intel Atom C2550
Intel Core i7-4770K Intel Atom C2550
Intel Core i7-4770K vs Intel Atom C2550
Intel Atom C2550 AMD A10-4657M
Intel Atom C2550 vs AMD A10-4657M
Intel Core i3-3227U vs. Intel Atom C2550 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top