Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 5433 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 5433

Bộ xử lý Samsung Exynos 5433 được phát triển trên 20 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A57 / Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.30 GHz . Samsung Exynos 5433 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.90 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 1.90 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.30 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-T760 MP6
GPU frequency 0.70 GHz
GPU (Turbo) 0.70 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 6
Shader 96
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 20 nm
Ngày phát hành Q4/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3e-1066
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A57 / Cortex-A53
L2-Cache 2.25 MB
L3-Cache --
Công nghệ 20 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2014
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

11% Complete
AMD A8-4555M 252 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A8-3520M 799 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A6-3410MX 793 (2%)
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD E2-3200 142 (1%)
1% Complete
AMD A4-3300 142 (1%)
1% Complete
AMD A4-5145M 141 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Samsung Exynos 5433 Samsung Exynos 9611 Samsung Exynos 5433 vs Samsung Exynos 9611
2. Samsung Exynos 5433 Samsung Exynos 7870 Samsung Exynos 5433 vs Samsung Exynos 7870
3. Apple A12 Bionic Samsung Exynos 5433 Apple A12 Bionic vs Samsung Exynos 5433
4. Samsung Exynos 5433 Qualcomm Snapdragon 845 Samsung Exynos 5433 vs Qualcomm Snapdragon 845
5. Samsung Exynos 5433 Apple A11 Bionic Samsung Exynos 5433 vs Apple A11 Bionic
6. Samsung Exynos 990 Samsung Exynos 5433 Samsung Exynos 990 vs Samsung Exynos 5433
7. Samsung Exynos 5433 Intel Core i7-9800X Samsung Exynos 5433 vs Intel Core i7-9800X
8. Samsung Exynos 880 Samsung Exynos 5433 Samsung Exynos 880 vs Samsung Exynos 5433
9. Qualcomm Snapdragon 427 Samsung Exynos 5433 Qualcomm Snapdragon 427 vs Samsung Exynos 5433
10. Intel Core i5-4570 Samsung Exynos 5433 Intel Core i5-4570 vs Samsung Exynos 5433
11. AMD Ryzen 7 3800XT Samsung Exynos 5433 AMD Ryzen 7 3800XT vs Samsung Exynos 5433
12. Samsung Exynos 5433 AMD Ryzen 3 4300G Samsung Exynos 5433 vs AMD Ryzen 3 4300G
13. Samsung Exynos 5433 Intel Atom x7-Z8700 Samsung Exynos 5433 vs Intel Atom x7-Z8700
14. AMD Ryzen 9 3900X Samsung Exynos 5433 AMD Ryzen 9 3900X vs Samsung Exynos 5433
15. Intel Core i5-4210U Samsung Exynos 5433 Intel Core i5-4210U vs Samsung Exynos 5433
Samsung Exynos 5433 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top