Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G530 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron G530

Bộ xử lý Intel Celeron G530 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Celeron G530 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1)
GPU frequency 0.85 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge S
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q3/2011
Socket LGA 1150

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
19% Complete
19% Complete
Intel Celeron G530 422 (19%)
19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3420M 773 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
MediaTek MT6752M 769 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
AMD A6-5400K 2177 (2%)
2% Complete
2% Complete
Intel Celeron G530 2166 (2%)
2% Complete
AMD A4-6210 2164 (2%)
2% Complete
Intel Celeron 6305 2162 (2%)
2% Complete
AMD A8-3820 2162 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
26% Complete
26% Complete
Intel Celeron G530 1796 (26%)
26% Complete
Intel Core i3-4030U 1790 (26%)
26% Complete
26% Complete
26% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Celeron G530 3156 (3%)
3% Complete
MediaTek Helio P18 3126 (3%)
3% Complete
MediaTek Helio P15 3126 (3%)
3% Complete
AMD A4-6320 3123 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5700 1.03 (29%)
29% Complete
AMD FX-4170 1.03 (29%)
29% Complete
Intel Core i5-4200U 1.03 (29%)
29% Complete
Intel Celeron G530 1.02 (29%)
29% Complete
Intel Pentium 4405U 1.01 (28%)
28% Complete
AMD A10-7850K 1.01 (28%)
28% Complete
AMD A9-9425 1 (28%)
28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core M-5Y10 1.86 (3%)
3% Complete
Intel Core M-5Y10a 1.86 (3%)
3% Complete
Intel Core M-5Y10c 1.86 (3%)
3% Complete
Intel Celeron G530 1.85 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A8-3500M 1.84 (3%)
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium G2030 Intel Celeron G530 Intel Pentium G2030 vs Intel Celeron G530
2. Intel Celeron G1610 Intel Celeron G530 Intel Celeron G1610 vs Intel Celeron G530
3. Intel Celeron G530 Intel Celeron G1620 Intel Celeron G530 vs Intel Celeron G1620
4. Intel Celeron J1900 Intel Celeron G530 Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron G530
5. Intel Celeron G1840 Intel Celeron G530 Intel Celeron G1840 vs Intel Celeron G530
6. Intel Celeron G530 Intel Core i3-4000M Intel Celeron G530 vs Intel Core i3-4000M
7. Intel Celeron G1820 Intel Celeron G530 Intel Celeron G1820 vs Intel Celeron G530
8. Intel Celeron G530 Intel Celeron J1800 Intel Celeron G530 vs Intel Celeron J1800
9. Intel Pentium G3220T Intel Celeron G530 Intel Pentium G3220T vs Intel Celeron G530
10. AMD Phenom II X4 955 Intel Celeron G530 AMD Phenom II X4 955 vs Intel Celeron G530
11. AMD E1-2200 Intel Celeron G530 AMD E1-2200 vs Intel Celeron G530
12. Intel Celeron G530 Intel Pentium G3258 Intel Celeron G530 vs Intel Pentium G3258
13. Intel Celeron 1007U Intel Celeron G530 Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron G530
14. AMD Phenom II X4 900e Intel Celeron G530 AMD Phenom II X4 900e vs Intel Celeron G530
15. Intel Celeron G1830 Intel Celeron G530 Intel Celeron G1830 vs Intel Celeron G530
Intel Celeron G530 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top