Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-3430MX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A6-3430MX

Bộ xử lý AMD A6-3430MX được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Llano (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.40 GHz . AMD A6-3430MX chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.70 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.40 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 6520G
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 5
Shader 320
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Llano (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q4/2011
Socket FS1

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-3430MX 256 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
AMD A8-3530MX 2286 (2%)
2% Complete
AMD A8-3520M 2281 (2%)
2% Complete
AMD A6-3430MX 2277 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium J4205 1336 (19%)
19% Complete
19% Complete
19% Complete
AMD A6-3430MX 1330 (19%)
19% Complete
19% Complete
AMD A10-7300 1310 (19%)
19% Complete
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-3820 4852 (5%)
5% Complete
Intel Core M-5Y71 4833 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD A6-3430MX 4801 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD A8-3510MX 2.27 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A6-3430MX 2.24 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A6-3430MX AMD A8-3550MX AMD A6-3430MX vs AMD A8-3550MX
2. AMD A6-3430MX Intel Core i5-6500T AMD A6-3430MX vs Intel Core i5-6500T
3. AMD A6-3430MX AMD G-T40N AMD A6-3430MX vs AMD G-T40N
4. Intel Core i3-4005U AMD A6-3430MX Intel Core i3-4005U vs AMD A6-3430MX
5. Intel Core i5-4200U AMD A6-3430MX Intel Core i5-4200U vs AMD A6-3430MX
6. AMD A6-3430MX Intel Pentium N3540 AMD A6-3430MX vs Intel Pentium N3540
7. Intel Core i3-3210 AMD A6-3430MX Intel Core i3-3210 vs AMD A6-3430MX
8. Intel Core i3-3240 AMD A6-3430MX Intel Core i3-3240 vs AMD A6-3430MX
9. AMD A6-3430MX AMD FX-9590 AMD A6-3430MX vs AMD FX-9590
10. Intel Celeron J1900 AMD A6-3430MX Intel Celeron J1900 vs AMD A6-3430MX
11. AMD A6-5357M AMD A6-3430MX AMD A6-5357M vs AMD A6-3430MX
12. AMD A6-3430MX Intel Xeon E3-1235L v5 AMD A6-3430MX vs Intel Xeon E3-1235L v5
13. Intel Core2 Duo E6700 AMD A6-3430MX Intel Core2 Duo E6700 vs AMD A6-3430MX
14. Intel Celeron N2930 AMD A6-3430MX Intel Celeron N2930 vs AMD A6-3430MX
15. AMD Phenom II X4 955 AMD A6-3430MX AMD Phenom II X4 955 vs AMD A6-3430MX
AMD A6-3430MX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top