Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-5015U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-5015U

Bộ xử lý Intel Core i3-5015U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-5015U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 5500
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 0.85 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 10 W
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2015
Socket BGA 1168

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
AMD A10-9620P 485 (22%)
22% Complete
AMD A10-7800 485 (22%)
22% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5750M 1081 (2%)
2% Complete
AMD Athlon 3000G 1081 (2%)
2% Complete
Intel Core M-5Y70 1079 (2%)
2% Complete
2% Complete
Apple A8X 1075 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-6600K 2959 (3%)
3% Complete
Intel Atom C2730 2920 (3%)
3% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-9600P 214 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A8-7600 214 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
AMD A8-5600K 2011 (29%)
29% Complete
AMD FX-8120 1997 (29%)
29% Complete
Intel Core i3-5015U 1996 (29%)
29% Complete
Intel Core i3-5005U 1993 (29%)
29% Complete
AMD FX-6200 1989 (29%)
29% Complete
29% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD A6-3620 4225 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A10-7350B 4177 (4%)
4% Complete
AMD A8-6500T 4171 (4%)
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-5015U AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i3-5015U vs AMD Ryzen 5 3500U
2. Intel Core i3-5015U AMD A9-9420 Intel Core i3-5015U vs AMD A9-9420
3. Intel Pentium Gold 5405U Intel Core i3-5015U Intel Pentium Gold 5405U vs Intel Core i3-5015U
4. Intel Core i5-10210U Intel Core i3-5015U Intel Core i5-10210U vs Intel Core i3-5015U
5. Intel Core i7-2655LE Intel Core i3-5015U Intel Core i7-2655LE vs Intel Core i3-5015U
6. Intel Core i5-3210M Intel Core i3-5015U Intel Core i5-3210M vs Intel Core i3-5015U
7. Intel Core i3-5015U Intel Pentium N3700 Intel Core i3-5015U vs Intel Pentium N3700
8. Intel Celeron 3965Y Intel Core i3-5015U Intel Celeron 3965Y vs Intel Core i3-5015U
9. Intel Xeon Silver 4215R Intel Core i3-5015U Intel Xeon Silver 4215R vs Intel Core i3-5015U
10. Intel Core i3-5015U Intel Core i9-9980HK Intel Core i3-5015U vs Intel Core i9-9980HK
11. AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i3-5015U AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i3-5015U
12. Intel Core i5-3570 Intel Core i3-5015U Intel Core i5-3570 vs Intel Core i3-5015U
13. Intel Core i3-5015U Intel Celeron N3450 Intel Core i3-5015U vs Intel Celeron N3450
14. Intel Core i7-4900MQ Intel Core i3-5015U Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i3-5015U
15. Intel Core i7-8559U Intel Core i3-5015U Intel Core i7-8559U vs Intel Core i3-5015U
Intel Core i3-5015U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top