Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium G3450T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium G3450T

Bộ xử lý Intel Pentium G3450T được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium G3450T chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 10
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell S
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2014
Socket LGA 1150

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A10-4600M 3148 (3%)
3% Complete
Intel Core i7-950 3147 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core i7-880 3098 (3%)
3% Complete
AMD A8-5550M 3093 (3%)
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-9590 114 (34%)
34% Complete
Intel Core i5-2400 114 (34%)
34% Complete
34% Complete
34% Complete
Intel Core m5-6Y54 113 (34%)
34% Complete
34% Complete
34% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-9830P 2398 (35%)
35% Complete
AMD FX-9370 2386 (34%)
34% Complete
AMD A10-6800K 2373 (34%)
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
Intel Core i3-3240T 2348 (34%)
34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
AMD A6-3620 4225 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A10-7350B 4177 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1840 1.23 (34%)
34% Complete
Intel Core i3-3240T 1.23 (34%)
34% Complete
Intel Core i3-4150T 1.23 (34%)
34% Complete
34% Complete
Intel Core m3-7Y30 1.21 (34%)
34% Complete
Intel Pentium G2020 1.21 (34%)
34% Complete
Intel Core i7-4500U 1.21 (34%)
34% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core i5-7Y54 2.41 (4%)
4% Complete
Intel Core m5-6Y54 2.41 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4200M 16.2 (26%)
26% Complete
Intel Pentium G3250 16.2 (26%)
26% Complete
Intel Pentium G3450 16.2 (26%)
26% Complete
26% Complete
Intel Celeron G1840 16.1 (26%)
26% Complete
Intel Celeron G1850 16.1 (26%)
26% Complete
Intel Celeron G1830 16.1 (26%)
26% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-4350T Intel Pentium G3450T Intel Core i3-4350T vs Intel Pentium G3450T
2. Intel Pentium G3450T Intel Celeron G1850 Intel Pentium G3450T vs Intel Celeron G1850
3. Intel Pentium G3450T Intel Core i5-6440HQ Intel Pentium G3450T vs Intel Core i5-6440HQ
4. Intel Pentium G3450T Intel Xeon E7-8870 v2 Intel Pentium G3450T vs Intel Xeon E7-8870 v2
5. AMD A8-6500T Intel Pentium G3450T AMD A8-6500T vs Intel Pentium G3450T
6. Intel Core i3-4160T Intel Pentium G3450T Intel Core i3-4160T vs Intel Pentium G3450T
7. Intel Pentium G3450T Intel Core i5-4590T Intel Pentium G3450T vs Intel Core i5-4590T
8. Intel Core i5-2500k Intel Pentium G3450T Intel Core i5-2500k vs Intel Pentium G3450T
9. Intel Celeron J1900 Intel Pentium G3450T Intel Celeron J1900 vs Intel Pentium G3450T
10. Intel Core i5-6440EQ Intel Pentium G3450T Intel Core i5-6440EQ vs Intel Pentium G3450T
11. Intel Core i3-4330T Intel Pentium G3450T Intel Core i3-4330T vs Intel Pentium G3450T
12. Intel Xeon E5-2670 v3 Intel Pentium G3450T Intel Xeon E5-2670 v3 vs Intel Pentium G3450T
13. Intel Pentium G3450T Intel Core i3-4130T Intel Pentium G3450T vs Intel Core i3-4130T
14. Intel Pentium G3450T Intel Core i3-4360T Intel Pentium G3450T vs Intel Core i3-4360T
15. Intel Pentium G3450T AMD Athlon 5350 Intel Pentium G3450T vs AMD Athlon 5350
Intel Pentium G3450T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top