Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron J3455E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron J3455E

Bộ xử lý Intel Celeron J3455E được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Apollo Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.20 GHz . Intel Celeron J3455E chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.30 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.20 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 500
GPU frequency 0.25 GHz
GPU (Turbo) 0.70 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 6
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 10 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Apollo Lake
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2019
Socket BGA 1296

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3500 303 (14%)
14% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A4-5000 576 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
AMD A4-5300 1347 (1%)
1% Complete
AMD A4-3330MX 1343 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-4655M 52 (16%)
16% Complete
16% Complete
AMD A8-7150B 51 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3500 1279 (18%)
18% Complete
Intel Pentium N4200 1263 (18%)
18% Complete
AMD A10-4657M 1262 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete
Intel Celeron J3355 1260 (18%)
18% Complete
AMD A4-5150M 1249 (18%)
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
Intel Atom Z3735F 2183 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Atom Z3735E 2169 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-6310 0.6 (17%)
17% Complete
AMD A8-6410 0.6 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
Intel Celeron J3355 0.59 (17%)
17% Complete
Intel Pentium N4200 0.59 (17%)
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3310MX 1.22 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A4-3320M 1.2 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A6-4400M 1.13 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

AMD A6-3410MX 20 (32%)
32% Complete
Intel Celeron J3355 19.6 (32%)
32% Complete
32% Complete
32% Complete
Intel Core M-5Y51 19.5 (32%)
32% Complete
Intel Core M-5Y71 19.5 (32%)
32% Complete
Intel Core i7-4600U 19.3 (31%)
31% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron J3455 Intel Celeron J3455E Intel Celeron J3455 vs Intel Celeron J3455E
2. Intel Celeron J3455E AMD Ryzen Embedded R1305G Intel Celeron J3455E vs AMD Ryzen Embedded R1305G
3. AMD Ryzen 9 5950X Intel Celeron J3455E AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Celeron J3455E
4. Intel Celeron J3455E Intel Atom Z3735F Intel Celeron J3455E vs Intel Atom Z3735F
5. Intel Celeron J3455E AMD A9-9420e Intel Celeron J3455E vs AMD A9-9420e
6. Intel Core i5-7300U Intel Celeron J3455E Intel Core i5-7300U vs Intel Celeron J3455E
7. Intel Celeron J3455E Intel Core i7-2715QE Intel Celeron J3455E vs Intel Core i7-2715QE
8. Intel Celeron J3455E Samsung Exynos 2100 Intel Celeron J3455E vs Samsung Exynos 2100
9. AMD Ryzen 7 2700 Intel Celeron J3455E AMD Ryzen 7 2700 vs Intel Celeron J3455E
10. Intel Celeron 2961Y Intel Celeron J3455E Intel Celeron 2961Y vs Intel Celeron J3455E
11. Intel Core i5-2410M Intel Celeron J3455E Intel Core i5-2410M vs Intel Celeron J3455E
12. Intel Celeron J3455E Intel Core i3-4110M Intel Celeron J3455E vs Intel Core i3-4110M
13. Intel Pentium G2020 Intel Celeron J3455E Intel Pentium G2020 vs Intel Celeron J3455E
14. Intel Celeron J3455E Intel Celeron J6413 Intel Celeron J3455E vs Intel Celeron J6413
15. AMD Ryzen 3 PRO 1200 Intel Celeron J3455E AMD Ryzen 3 PRO 1200 vs Intel Celeron J3455E
Intel Celeron J3455E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top