Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium Gold G5600F - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium Gold G5600F

Bộ xử lý Intel Pentium Gold G5600F được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium Gold G5600F chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.90 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 54 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2018
Socket LGA 1151

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core i3-7100 5827 (5%)
5% Complete
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3400G 169 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

58% Complete
58% Complete
58% Complete
58% Complete
58% Complete
Intel Core i3-7100 3994 (58%)
58% Complete
Intel Core i3-6320 3978 (57%)
57% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4370 8501 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Core i3-7100 8467 (9%)
9% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

59% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 2.08 (58%)
58% Complete
Intel Core i7-6700 2.08 (58%)
58% Complete
57% Complete
57% Complete
Intel Core i3-7100 2.05 (57%)
57% Complete
57% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4440 5.23 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Core i3-7100 5.15 (9%)
9% Complete
AMD FX-8120 5.14 (9%)
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Pentium G4560 26.7 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
42% Complete
AMD A10-4655M 25.4 (41%)
41% Complete
Intel Celeron N3450 25.2 (41%)
41% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core 2 Quad Q9550s Intel Pentium Gold G5600F Intel Core 2 Quad Q9550s vs Intel Pentium Gold G5600F
2. Intel Pentium Gold G5600F Qualcomm Snapdragon 8cx Intel Pentium Gold G5600F vs Qualcomm Snapdragon 8cx
3. Apple M2 Intel Pentium Gold G5600F Apple M2 vs Intel Pentium Gold G5600F
4. MediaTek MT6582 Intel Pentium Gold G5600F MediaTek MT6582 vs Intel Pentium Gold G5600F
5. Intel Pentium Gold G5600F Intel Core i7-8550U Intel Pentium Gold G5600F vs Intel Core i7-8550U
6. Intel Core i5-12450H Intel Pentium Gold G5600F Intel Core i5-12450H vs Intel Pentium Gold G5600F
7. Intel Pentium Gold G5600F Intel Celeron J4125 Intel Pentium Gold G5600F vs Intel Celeron J4125
8. Intel Pentium Gold G5600F Intel Core2 Duo E7400 Intel Pentium Gold G5600F vs Intel Core2 Duo E7400
9. Intel Pentium Silver N6005 Intel Pentium Gold G5600F Intel Pentium Silver N6005 vs Intel Pentium Gold G5600F
10. Intel Pentium Gold G5600F Intel Pentium T2330 Intel Pentium Gold G5600F vs Intel Pentium T2330
11. AMD 3015e Intel Pentium Gold G5600F AMD 3015e vs Intel Pentium Gold G5600F
12. Intel Core i7-12700F Intel Pentium Gold G5600F Intel Core i7-12700F vs Intel Pentium Gold G5600F
13. Intel Core i5-4400E Intel Pentium Gold G5600F Intel Core i5-4400E vs Intel Pentium Gold G5600F
14. Intel Celeron G5900 Intel Pentium Gold G5600F Intel Celeron G5900 vs Intel Pentium Gold G5600F
15. AMD A4-3420 Intel Pentium Gold G5600F AMD A4-3420 vs Intel Pentium Gold G5600F
Intel Pentium Gold G5600F - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top