Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

HiSilicon Kirin 710 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


HiSilicon Kirin 710

Bộ xử lý HiSilicon Kirin 710 được phát triển trên 12 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A73 / Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.70 GHz . HiSilicon Kirin 710 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.20 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.70 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-G51 MP4
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 8
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành Q2/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3LPDDR4
Bộ nhớ tối đa 6 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A73 / Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 12 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2018
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-4400M 324 (14%)
14% Complete
Apple A8 324 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
AMD A10-7300 322 (14%)
14% Complete
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A12-9720P 1278 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD FX-4130 1271 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Atom x6211E 1265 (3%)
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-4300M 168 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 662 HiSilicon Kirin 710 Qualcomm Snapdragon 662 vs HiSilicon Kirin 710
2. Qualcomm Snapdragon 665 HiSilicon Kirin 710 Qualcomm Snapdragon 665 vs HiSilicon Kirin 710
3. HiSilicon Kirin 710 Qualcomm Snapdragon 720G HiSilicon Kirin 710 vs Qualcomm Snapdragon 720G
4. Qualcomm Snapdragon 750G HiSilicon Kirin 710 Qualcomm Snapdragon 750G vs HiSilicon Kirin 710
5. HiSilicon Kirin 710 Qualcomm Snapdragon 732G HiSilicon Kirin 710 vs Qualcomm Snapdragon 732G
6. HiSilicon Kirin 710 HiSilicon Kirin 810 HiSilicon Kirin 710 vs HiSilicon Kirin 810
7. Samsung Exynos 9611 HiSilicon Kirin 710 Samsung Exynos 9611 vs HiSilicon Kirin 710
8. HiSilicon Kirin 710 Qualcomm Snapdragon 778G HiSilicon Kirin 710 vs Qualcomm Snapdragon 778G
9. Qualcomm Snapdragon 730 HiSilicon Kirin 710 Qualcomm Snapdragon 730 vs HiSilicon Kirin 710
10. HiSilicon Kirin 710 HiSilicon Kirin 960 HiSilicon Kirin 710 vs HiSilicon Kirin 960
11. HiSilicon Kirin 980 HiSilicon Kirin 710 HiSilicon Kirin 980 vs HiSilicon Kirin 710
12. HiSilicon Kirin 710 Qualcomm Snapdragon 730G HiSilicon Kirin 710 vs Qualcomm Snapdragon 730G
13. Qualcomm Snapdragon 680 4G HiSilicon Kirin 710 Qualcomm Snapdragon 680 4G vs HiSilicon Kirin 710
14. Apple A14 Bionic HiSilicon Kirin 710 Apple A14 Bionic vs HiSilicon Kirin 710
15. HiSilicon Kirin 710 HiSilicon Kirin 659 HiSilicon Kirin 710 vs HiSilicon Kirin 659
HiSilicon Kirin 710 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top