Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-2350M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-2350M

Bộ xử lý Intel Core i3-2350M được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Core i3-2350M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 3000
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge H
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q4/2011
Socket PPGA 988

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-5400K 174 (21%)
21% Complete
21% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete
AMD FX-8100 161 (20%)
20% Complete
Intel Core m3-6Y30 159 (19%)
19% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
AMD A9-9420 81 (28%)
28% Complete
28% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-8700P 192 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete
18% Complete
Apple A8X 386 (18%)
18% Complete
AMD A10-8700P 386 (18%)
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD FX-7500 849 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-5300 0.91 (35%)
35% Complete
AMD A8-3870K 0.91 (35%)
35% Complete
35% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD A10-8700P 2.21 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A10-7350B 2.19 (4%)
4% Complete
AMD A10-5757M 2.19 (4%)
4% Complete
AMD A10-5750M 2.19 (4%)
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
3% Complete
AMD Athlon 5350 2640 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core M-5Y31 2610 (3%)
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N4020 Intel Core i3-2350M Intel Celeron N4020 vs Intel Core i3-2350M
2. Intel Core i3-2350M Intel Core i3-8145U Intel Core i3-2350M vs Intel Core i3-8145U
3. Intel Core i3-2330M Intel Core i3-2350M Intel Core i3-2330M vs Intel Core i3-2350M
4. Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i3-2350M Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i3-2350M
5. Intel Core i5-3210M Intel Core i3-2350M Intel Core i5-3210M vs Intel Core i3-2350M
6. Intel Core i3-2350M Intel Celeron J4025 Intel Core i3-2350M vs Intel Celeron J4025
7. Intel Core i3-2350M Intel Core i5-3470 Intel Core i3-2350M vs Intel Core i5-3470
8. Intel Pentium Gold 4415U Intel Core i3-2350M Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Core i3-2350M
9. Intel Core i3-2350M Intel Core i5-4670 Intel Core i3-2350M vs Intel Core i5-4670
10. Intel Core i3-2350M AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i3-2350M vs AMD Athlon Silver 3050U
11. Intel Core i3-2350M AMD Ryzen 3 3300U Intel Core i3-2350M vs AMD Ryzen 3 3300U
12. Intel Celeron J4105 Intel Core i3-2350M Intel Celeron J4105 vs Intel Core i3-2350M
13. Intel Core i3-2350M Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i3-2350M vs Intel Core 2 Quad Q9300
14. AMD Ryzen 3 1200 Intel Core i3-2350M AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Core i3-2350M
15. Intel Core i3-2350M AMD G-T56E Intel Core i3-2350M vs AMD G-T56E
16. Intel Pentium G2020 Intel Core i3-2350M Intel Pentium G2020 vs Intel Core i3-2350M
17. Intel Pentium 2117U Intel Core i3-2350M Intel Pentium 2117U vs Intel Core i3-2350M
18. AMD Ryzen 5 3600X Intel Core i3-2350M AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Core i3-2350M
19. Intel Core i3-2350M AMD A6-3500 Intel Core i3-2350M vs AMD A6-3500
20. Intel Core i5-7500T Intel Core i3-2350M Intel Core i5-7500T vs Intel Core i3-2350M
21. Intel Core i3-2350M AMD A8-7600 Intel Core i3-2350M vs AMD A8-7600
22. Intel Core i3-2350M Intel Celeron G1610T Intel Core i3-2350M vs Intel Celeron G1610T
23. AMD A6-7050B Intel Core i3-2350M AMD A6-7050B vs Intel Core i3-2350M
24. Intel Core i3-2350M Intel Core i7-2860QM Intel Core i3-2350M vs Intel Core i7-2860QM
25. Intel Core i3-2350M Intel Pentium 3558U Intel Core i3-2350M vs Intel Pentium 3558U
Intel Core i3-2350M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top