Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-3339Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-3339Y

Bộ xử lý Intel Core i5-3339Y được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge Y . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-3339Y chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4000
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 0.85 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333DDR3L-1066 SO-DIMMDDR3L-1333 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 130 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge Y
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2013
Socket BGA 1023

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-4455M 217 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
AMD A10-9600P 72 (22%)
22% Complete
AMD A12-9700P 72 (22%)
22% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3500 166 (2%)
2% Complete
AMD A10-7350B 165 (2%)
2% Complete
AMD A8-6410 165 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A6-6310 162 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD Athlon 5350 162 (2%)
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-3339Y Intel Core i5-3450 Intel Core i5-3339Y vs Intel Core i5-3450
2. Intel Core i7-8700B Intel Core i5-3339Y Intel Core i7-8700B vs Intel Core i5-3339Y
3. AMD Ryzen 5 3600XT Intel Core i5-3339Y AMD Ryzen 5 3600XT vs Intel Core i5-3339Y
4. Intel Core i5-3339Y Intel Core i5-2550k Intel Core i5-3339Y vs Intel Core i5-2550k
5. Intel Core i5-3339Y Intel Core i7-1185G7 Intel Core i5-3339Y vs Intel Core i7-1185G7
6. AMD Ryzen 5 2600H Intel Core i5-3339Y AMD Ryzen 5 2600H vs Intel Core i5-3339Y
7. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-3339Y AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-3339Y
8. Intel Core i7-4700EQ Intel Core i5-3339Y Intel Core i7-4700EQ vs Intel Core i5-3339Y
9. Intel Core i5-3339Y AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i5-3339Y vs AMD Ryzen 7 3700X
10. AMD Ryzen 5 2600X Intel Core i5-3339Y AMD Ryzen 5 2600X vs Intel Core i5-3339Y
11. Intel Core i5-3339Y AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i5-3339Y vs AMD Ryzen 3 3200G
12. Intel Core i5-3339Y Intel Xeon Silver 4214 Intel Core i5-3339Y vs Intel Xeon Silver 4214
13. Intel Core i3-6100H Intel Core i5-3339Y Intel Core i3-6100H vs Intel Core i5-3339Y
14. Intel Core i7-2760QM Intel Core i5-3339Y Intel Core i7-2760QM vs Intel Core i5-3339Y
15. Intel Core i5-3339Y Intel Core i5-2400S Intel Core i5-3339Y vs Intel Core i5-2400S
Intel Core i5-3339Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top