Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-6410 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A8-6410

Bộ xử lý AMD A8-6410 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Richland (Piledriver) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.40 GHz . AMD A8-6410 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.40 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R5 - 128 (Beema)
GPU frequency 0.80 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2014
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Richland (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2014
Socket AM1

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
13% Complete
13% Complete
AMD A8-6410 105 (12%)
12% Complete
AMD A8-7600 104 (12%)
12% Complete
12% Complete
12% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A6-3500 368 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A8-6410 349 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A10-7350B 339 (1%)
1% Complete
AMD Athlon 5350 336 (1%)
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

12% Complete
AMD A6-3420M 259 (12%)
12% Complete
AMD A4-3300M 257 (11%)
11% Complete
AMD A8-6410 256 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT8693 754 (2%)
2% Complete
AMD A8-3500M 751 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A8-6410 746 (2%)
2% Complete
2% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A8-6410 205 (1%)
1% Complete
AMD A6-6310 205 (1%)
1% Complete
AMD A6-7050B 205 (1%)
1% Complete
AMD A6-7000 205 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-6410 2501 (2%)
2% Complete
Intel Core i5-750 2496 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A8-5545M 2488 (2%)
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-6700T 50 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete
AMD A8-6410 49 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD A6-6310 48 (15%)
15% Complete
AMD A8-7100 48 (15%)
15% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3500 166 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-6410 165 (2%)
2% Complete
AMD A10-7350B 165 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A6-6310 162 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-3550MX 1165 (17%)
17% Complete
Intel Atom C2550 1147 (17%)
17% Complete
Intel Atom C2750 1147 (17%)
17% Complete
AMD A8-6410 1136 (16%)
16% Complete
AMD A10-5745M 1132 (16%)
16% Complete
AMD Athlon 5350 1123 (16%)
16% Complete
AMD A8-3520M 1115 (16%)
16% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD A6-6420K 3376 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A8-6410 3297 (3%)
3% Complete
AMD A6-6400K 3292 (3%)
3% Complete
MediaTek Helio P10 3289 (3%)
3% Complete
AMD A6-5200 3289 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4020Y 0.61 (17%)
17% Complete
AMD A6-6310 0.6 (17%)
17% Complete
17% Complete
AMD A8-6410 0.6 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
Intel Celeron J3355 0.59 (17%)
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
Intel Core m3-6Y30 2.06 (4%)
4% Complete
AMD A10-4600M 2.04 (4%)
4% Complete
AMD A8-6410 2.03 (4%)
4% Complete
AMD A8-7150B 2.03 (4%)
4% Complete
AMD Athlon 5350 2.02 (4%)
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-4210U AMD A8-6410 Intel Core i5-4210U vs AMD A8-6410
2. Intel Core i5-5200U AMD A8-6410 Intel Core i5-5200U vs AMD A8-6410
3. Intel Core i5-4200U AMD A8-6410 Intel Core i5-4200U vs AMD A8-6410
4. Intel Core i3-4030U AMD A8-6410 Intel Core i3-4030U vs AMD A8-6410
5. Intel Core i3-4005U AMD A8-6410 Intel Core i3-4005U vs AMD A8-6410
6. Intel Core i7-4510U AMD A8-6410 Intel Core i7-4510U vs AMD A8-6410
7. Intel Celeron N2840 AMD A8-6410 Intel Celeron N2840 vs AMD A8-6410
8. Intel Pentium N3540 AMD A8-6410 Intel Pentium N3540 vs AMD A8-6410
9. AMD A6-6310 AMD A8-6410 AMD A6-6310 vs AMD A8-6410
10. Intel Core i3-5005U AMD A8-6410 Intel Core i3-5005U vs AMD A8-6410
11. Intel Celeron N3050 AMD A8-6410 Intel Celeron N3050 vs AMD A8-6410
12. AMD A4-6210 AMD A8-6410 AMD A4-6210 vs AMD A8-6410
13. AMD A8-6410 AMD A10-5745M AMD A8-6410 vs AMD A10-5745M
14. AMD A8-6410 AMD A8-4500M AMD A8-6410 vs AMD A8-4500M
15. AMD A8-6410 AMD A10-7300 AMD A8-6410 vs AMD A10-7300
AMD A8-6410 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top