Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-7150B - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A8-7150B

Bộ xử lý AMD A8-7150B được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaveri (Steamroller) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.50 GHz . AMD A8-7150B chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.90 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R5 - 256 (Kaveri)
GPU frequency 0.45 GHz
GPU (Turbo) 0.51 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 4
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q1/2014
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 19 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaveri (Steamroller)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2014
Socket FM2+

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
AMD A8-5545M 288 (13%)
13% Complete
13% Complete
AMD A8-7150B 286 (13%)
13% Complete
MediaTek Helio P60 286 (13%)
13% Complete
Intel Atom x6212RE 284 (13%)
13% Complete
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A8-7150B 694 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A6-5400B 689 (1%)
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
AMD A6-4400M 263 (1%)
1% Complete
AMD A8-7150B 262 (1%)
1% Complete
AMD A8-7100 262 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-930 2871 (3%)
3% Complete
AMD A8-3550MX 2866 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A8-7150B 2855 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-6500 2833 (3%)
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-4655M 52 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
AMD A8-7150B 51 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A8-7150B 153 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
24% Complete
24% Complete
AMD A8-7150B 1658 (24%)
24% Complete
AMD FX-8100 1640 (24%)
24% Complete
AMD A4-4000 1629 (24%)
24% Complete
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD A8-3530MX 3879 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A8-7150B 3868 (4%)
4% Complete
Intel Atom C2550 3845 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-4000 0.81 (23%)
23% Complete
AMD A6-3670K 0.81 (23%)
23% Complete
Intel Celeron 3755U 0.81 (23%)
23% Complete
AMD A8-7150B 0.81 (23%)
23% Complete
AMD A9-9410 0.8 (22%)
22% Complete
AMD A8-5557M 0.8 (22%)
22% Complete
AMD A6-4400M 0.8 (22%)
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
Intel Core m3-6Y30 2.06 (4%)
4% Complete
AMD A10-4600M 2.04 (4%)
4% Complete
AMD A8-7150B 2.03 (4%)
4% Complete
AMD A8-6410 2.03 (4%)
4% Complete
AMD Athlon 5350 2.02 (4%)
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A8-7150B Intel Core i5-4300M AMD A8-7150B vs Intel Core i5-4300M
2. Intel Core i5-4300U AMD A8-7150B Intel Core i5-4300U vs AMD A8-7150B
3. Intel Core i7-4800MQ AMD A8-7150B Intel Core i7-4800MQ vs AMD A8-7150B
4. Intel Core i5-4200M AMD A8-7150B Intel Core i5-4200M vs AMD A8-7150B
5. AMD A8-7150B Intel Atom S1240 AMD A8-7150B vs Intel Atom S1240
6. Intel Core i3-4010U AMD A8-7150B Intel Core i3-4010U vs AMD A8-7150B
7. Intel Core i5-4210U AMD A8-7150B Intel Core i5-4210U vs AMD A8-7150B
8. AMD A8-7150B Intel Xeon E3-1245 v3 AMD A8-7150B vs Intel Xeon E3-1245 v3
9. Intel Core i7-6785R AMD A8-7150B Intel Core i7-6785R vs AMD A8-7150B
10. AMD A8-7150B AMD Phenom II X4 B93 AMD A8-7150B vs AMD Phenom II X4 B93
11. Intel Core i7-4770K AMD A8-7150B Intel Core i7-4770K vs AMD A8-7150B
12. AMD Phenom II X4 900e AMD A8-7150B AMD Phenom II X4 900e vs AMD A8-7150B
13. Intel Core i5-4460 AMD A8-7150B Intel Core i5-4460 vs AMD A8-7150B
14. AMD A8-7150B AMD Ryzen 5 1500X AMD A8-7150B vs AMD Ryzen 5 1500X
15. Intel Core i5-6200U AMD A8-7150B Intel Core i5-6200U vs AMD A8-7150B
AMD A8-7150B - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top