Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A10-4657M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A10-4657M

Bộ xử lý AMD A10-4657M được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Trinity (Piledriver) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . AMD A10-4657M chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 7660G
GPU frequency 0.50 GHz
GPU (Turbo) 0.69 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Trinity (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2013
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
AMD A10-7700K 533 (3%)
3% Complete
AMD A8-7650K 533 (3%)
3% Complete
AMD A10-4657M 527 (2%)
2% Complete
AMD A10-4600M 527 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-4657M 3449 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3400 66 (20%)
20% Complete
20% Complete
20% Complete
AMD A10-4657M 65 (20%)
20% Complete
20% Complete
AMD A8-6500T 65 (20%)
20% Complete
19% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
AMD A10-8700P 192 (2%)
2% Complete
AMD A10-4657M 191 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
AMD A6-3500 1279 (18%)
18% Complete
Intel Pentium N4200 1263 (18%)
18% Complete
AMD A10-4657M 1262 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete
Intel Celeron J3355 1260 (18%)
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-4657M 3051 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Atom Z3770D 3034 (3%)
3% Complete
Intel Atom Z3775D 3026 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-4600M 0.78 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 3855U 0.77 (22%)
22% Complete
22% Complete
AMD A10-4657M 0.76 (21%)
21% Complete
Intel Core i3-4030U 0.76 (21%)
21% Complete
AMD A8-7100 0.76 (21%)
21% Complete
AMD A10-7400P 0.76 (21%)
21% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3410MX 2.02 (4%)
4% Complete
AMD A6-6310 2.01 (4%)
4% Complete
AMD A8-3520M 2.01 (4%)
4% Complete
AMD A10-4657M 2 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A6-5200 1.99 (4%)
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A10-4657M AMD A8-5545M AMD A10-4657M vs AMD A8-5545M
2. Intel Atom C2550 AMD A10-4657M Intel Atom C2550 vs AMD A10-4657M
3. Intel Pentium G2020 AMD A10-4657M Intel Pentium G2020 vs AMD A10-4657M
4. Intel Core i5-4200M AMD A10-4657M Intel Core i5-4200M vs AMD A10-4657M
5. Intel Core i5-4460 AMD A10-4657M Intel Core i5-4460 vs AMD A10-4657M
6. Intel Core i3-4130 AMD A10-4657M Intel Core i3-4130 vs AMD A10-4657M
7. Intel Core i5-3570 AMD A10-4657M Intel Core i5-3570 vs AMD A10-4657M
8. AMD A10-4657M AMD FX-9590 AMD A10-4657M vs AMD FX-9590
9. Intel Core i5-4210U AMD A10-4657M Intel Core i5-4210U vs AMD A10-4657M
10. Intel Core i7-4770K AMD A10-4657M Intel Core i7-4770K vs AMD A10-4657M
11. AMD A10-4657M Intel Pentium Silver N5030 AMD A10-4657M vs Intel Pentium Silver N5030
12. AMD A4-1350 AMD A10-4657M AMD A4-1350 vs AMD A10-4657M
13. AMD A10-4657M Intel Core i5-6200U AMD A10-4657M vs Intel Core i5-6200U
14. Intel Core i3-7100U AMD A10-4657M Intel Core i3-7100U vs AMD A10-4657M
15. AMD FX-6120 AMD A10-4657M AMD FX-6120 vs AMD A10-4657M
AMD A10-4657M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top