Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A10-7300 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A10-7300

Bộ xử lý AMD A10-7300 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaveri (Steamroller) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.70 GHz . AMD A10-7300 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.90 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R6 (Kaveri)
GPU frequency 0.46 GHz
GPU (Turbo) 0.53 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 19 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaveri (Steamroller)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2014
Socket FM2+

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-4400M 324 (14%)
14% Complete
Apple A8 324 (14%)
14% Complete
14% Complete
AMD A10-7300 322 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
MediaTek MT6752 824 (2%)
2% Complete
AMD A10-7300 823 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
AMD RX-216GD 410 (2%)
2% Complete
AMD A10-7300 409 (2%)
2% Complete
Apple A11 Bionic 409 (2%)
2% Complete
AMD A10-7350B 409 (2%)
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-7300 3010 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
14% Complete
14% Complete
AMD A10-7300 44 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
AMD Athlon 5350 44 (13%)
13% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A9-9425 141 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A10-7300 139 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
AMD A6-3430MX 1330 (19%)
19% Complete
19% Complete
AMD A10-7300 1310 (19%)
19% Complete
19% Complete
19% Complete
AMD A4-4300M 1297 (19%)
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-7300 3224 (3%)
3% Complete
AMD A8-5550M 3198 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
Intel Celeron J3060 0.49 (14%)
14% Complete
Intel Celeron N3060 0.49 (14%)
14% Complete
AMD A10-7300 0.49 (14%)
14% Complete
Intel Atom x5-Z8550 0.47 (13%)
13% Complete
Intel Atom x7-Z8700 0.47 (13%)
13% Complete
Intel Pentium N3700 0.47 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3400M 1.78 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-7300 1.75 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-4210U AMD A10-7300 Intel Core i5-4210U vs AMD A10-7300
2. AMD FX-7500 AMD A10-7300 AMD FX-7500 vs AMD A10-7300
3. Intel Core i5-4200U AMD A10-7300 Intel Core i5-4200U vs AMD A10-7300
4. AMD A10-7300 Intel Core i5-5200U AMD A10-7300 vs Intel Core i5-5200U
5. Intel Core i7-4500U AMD A10-7300 Intel Core i7-4500U vs AMD A10-7300
6. Intel Core i7-4510U AMD A10-7300 Intel Core i7-4510U vs AMD A10-7300
7. AMD A8-6410 AMD A10-7300 AMD A8-6410 vs AMD A10-7300
8. AMD A8-7100 AMD A10-7300 AMD A8-7100 vs AMD A10-7300
9. AMD A10-5750M AMD A10-7300 AMD A10-5750M vs AMD A10-7300
10. Intel Core i5-6200U AMD A10-7300 Intel Core i5-6200U vs AMD A10-7300
11. AMD A10-7300 AMD A10-5745M AMD A10-7300 vs AMD A10-5745M
12. Intel Core i3-4030U AMD A10-7300 Intel Core i3-4030U vs AMD A10-7300
13. Intel Core i7-4700MQ AMD A10-7300 Intel Core i7-4700MQ vs AMD A10-7300
14. AMD A6-6310 AMD A10-7300 AMD A6-6310 vs AMD A10-7300
15. AMD A10-7300 AMD A10-5757M AMD A10-7300 vs AMD A10-5757M
AMD A10-7300 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top