Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-5250U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-5250U

Bộ xử lý Intel Core i5-5250U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.50 GHz . Intel Core i5-5250U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.70 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 6000
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2015
Socket BGA 1168

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
38% Complete
38% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
Intel Core i3-3210 110 (37%)
37% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
AMD FX-8370 585 (28%)
28% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD FX-4130 1271 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Atom x6211E 1265 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4300M 2821 (41%)
41% Complete
AMD Ryzen 3 2200U 2820 (41%)
41% Complete
41% Complete
Intel Core i5-5250U 2816 (41%)
41% Complete
Intel Core i5-5200U 2816 (41%)
41% Complete
Intel Core m5-6Y54 2804 (40%)
40% Complete
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3250 5740 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD FX-4150 5613 (6%)
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
49% Complete
Intel Core m5-6Y54 1.28 (49%)
49% Complete
Intel Core i5-5250U 1.27 (49%)
49% Complete
49% Complete
Intel Core i5-5200U 1.27 (49%)
49% Complete
Intel Core i3-3250T 1.27 (49%)
49% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A8-7600 2.84 (5%)
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Pentium G4600 35.7 (58%)
58% Complete
58% Complete
Intel Core i3-7100H 35.3 (57%)
57% Complete
57% Complete
57% Complete
57% Complete
57% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
AMD A8-3870K 3684 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-7Y57 3681 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD FX-7500 3616 (4%)
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-5250U Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-5250U
2. Intel Core i5-5200U Intel Core i5-5250U Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-5250U
3. Intel Core i5-5250U Intel Core i3-5010U Intel Core i5-5250U vs Intel Core i3-5010U
4. Intel Core i5-4250U Intel Core i5-5250U Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-5250U
5. Intel Core i5-5250U Intel Core i5-5257U Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-5257U
6. Intel Core i5-4260U Intel Core i5-5250U Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-5250U
7. Intel Core i5-5250U Intel Core i7-5650U Intel Core i5-5250U vs Intel Core i7-5650U
8. Intel Core i5-5250U Intel Core i5-5300U Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-5300U
9. Intel Core i5-5250U Intel Core i3-6100U Intel Core i5-5250U vs Intel Core i3-6100U
10. Intel Core i5-5250U Intel Core i7-5557U Intel Core i5-5250U vs Intel Core i7-5557U
11. Intel Core i5-5250U Intel Core i5-7260U Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-7260U
12. Intel Core2 Duo E6700 Intel Core i5-5250U Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Core i5-5250U
13. Intel Core i5-5250U Intel Core i5-6260U Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-6260U
14. Intel Core m7-6Y75 Intel Core i5-5250U Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i5-5250U
15. Intel Core M-5Y51 Intel Core i5-5250U Intel Core M-5Y51 vs Intel Core i5-5250U
16. Intel Core i5-5350U Intel Core i5-5250U Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-5250U
17. Intel Core i5-5250U Intel Core i7-5500U Intel Core i5-5250U vs Intel Core i7-5500U
18. Intel Core i5-5250U Intel Core i5-5575R Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-5575R
19. Intel Core i5-5250U AMD Phenom II X3 705e Intel Core i5-5250U vs AMD Phenom II X3 705e
20. Intel Core i5-5250U Intel Core M-5Y31 Intel Core i5-5250U vs Intel Core M-5Y31
21. Intel Core i5-5250U AMD Phenom II X4 910 Intel Core i5-5250U vs AMD Phenom II X4 910
22. Intel Core i7-6700T Intel Core i5-5250U Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-5250U
23. Intel Core i5-5250U Intel Core i3-7100U Intel Core i5-5250U vs Intel Core i3-7100U
24. Intel Core i5-7200U Intel Core i5-5250U Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-5250U
25. Intel Core i5-5250U AMD Phenom II X3 B75 Intel Core i5-5250U vs AMD Phenom II X3 B75
Intel Core i5-5250U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top