Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 880 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 880

Bộ xử lý Samsung Exynos 880 được phát triển trên 8 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A77 / Cortex-A55 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.80 GHz . Samsung Exynos 880 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-G76 MP5
GPU frequency 0.72 GHz
GPU (Turbo) 0.72 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 5
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 8 nm
Ngày phát hành Q3/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A77 / Cortex-A55
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 8 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2020
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple A9X 652 (29%)
29% Complete
Intel Core i5-680 651 (29%)
29% Complete
29% Complete
Samsung Exynos 880 645 (29%)
29% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD FX-6120 1833 (4%)
4% Complete
4% Complete
Samsung Exynos 880 1830 (4%)
4% Complete
Intel Core i7-860S 1828 (4%)
4% Complete
AMD A12-9800 1827 (4%)
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A6-4400M 263 (1%)
1% Complete
AMD A8-7100 262 (1%)
1% Complete
AMD A8-7150B 262 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Apple A11 Bionic 295465 (41%)
41% Complete
40% Complete
40% Complete
Samsung Exynos 880 287445 (40%)
40% Complete
MediaTek Dimensity 720 285660 (40%)
40% Complete
39% Complete
39% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Samsung Exynos 880 Qualcomm Snapdragon 765 Samsung Exynos 880 vs Qualcomm Snapdragon 765
2. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Samsung Exynos 880 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Samsung Exynos 880
3. Samsung Exynos 880 Apple A14 Bionic Samsung Exynos 880 vs Apple A14 Bionic
4. Samsung Exynos 880 Qualcomm Snapdragon 8cx Samsung Exynos 880 vs Qualcomm Snapdragon 8cx
5. Samsung Exynos 880 Qualcomm Snapdragon 730G Samsung Exynos 880 vs Qualcomm Snapdragon 730G
6. Qualcomm Snapdragon 610 Samsung Exynos 880 Qualcomm Snapdragon 610 vs Samsung Exynos 880
7. Qualcomm Snapdragon 615 Samsung Exynos 880 Qualcomm Snapdragon 615 vs Samsung Exynos 880
8. Samsung Exynos 880 Samsung Exynos 5433 Samsung Exynos 880 vs Samsung Exynos 5433
9. Samsung Exynos 880 Intel Core i7-8700K Samsung Exynos 880 vs Intel Core i7-8700K
10. Samsung Exynos 880 Intel Core i7-1060NG7 Samsung Exynos 880 vs Intel Core i7-1060NG7
11. Samsung Exynos 880 AMD Ryzen 7 3800X Samsung Exynos 880 vs AMD Ryzen 7 3800X
12. AMD FX-6100 Samsung Exynos 880 AMD FX-6100 vs Samsung Exynos 880
13. Samsung Exynos 880 Intel Core i3-6100E Samsung Exynos 880 vs Intel Core i3-6100E
14. Samsung Exynos 880 AMD E2-1800 Samsung Exynos 880 vs AMD E2-1800
15. Intel Core i9-10850K Samsung Exynos 880 Intel Core i9-10850K vs Samsung Exynos 880
Samsung Exynos 880 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top