Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek Dimensity 1000L - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek Dimensity 1000L

Bộ xử lý MediaTek Dimensity 1000L được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A77 / Cortex-A55 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz (2.20 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . MediaTek Dimensity 1000L chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz (2.20 GHz) Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz (2.20 GHz) Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-G77 MP7
GPU frequency 0.70 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 7
Shader 112
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q2/2019
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-1866
Bộ nhớ tối đa 12 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A77 / Cortex-A55
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2020
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
30% Complete
Intel Xeon D-1528 661 (29%)
29% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete
Intel Core i7-990X 652 (29%)
29% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 2200G 2750 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 3450U 2745 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
Apple A12 Bionic 2731 (6%)
6% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

MediaTek Dimensity 920 482796 (67%)
67% Complete
MediaTek Dimensity 900 476395 (66%)
66% Complete
Samsung Exynos 9825 455970 (64%)
64% Complete
61% Complete
60% Complete
60% Complete
Apple A12 Bionic 425605 (59%)
59% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek Dimensity 1000L MediaTek Dimensity 900 MediaTek Dimensity 1000L vs MediaTek Dimensity 900
2. AMD Ryzen 9 5950X MediaTek Dimensity 1000L AMD Ryzen 9 5950X vs MediaTek Dimensity 1000L
3. MediaTek Dimensity 1000L AMD Epyc 7301 MediaTek Dimensity 1000L vs AMD Epyc 7301
4. MediaTek Dimensity 1000L Qualcomm Snapdragon 765G MediaTek Dimensity 1000L vs Qualcomm Snapdragon 765G
5. Intel Core i7-9800X MediaTek Dimensity 1000L Intel Core i7-9800X vs MediaTek Dimensity 1000L
6. MediaTek Dimensity 1000L Intel Xeon W-2275 MediaTek Dimensity 1000L vs Intel Xeon W-2275
7. AMD Ryzen 7 5800X MediaTek Dimensity 1000L AMD Ryzen 7 5800X vs MediaTek Dimensity 1000L
8. Qualcomm Snapdragon 720G MediaTek Dimensity 1000L Qualcomm Snapdragon 720G vs MediaTek Dimensity 1000L
9. MediaTek Dimensity 1000L AMD Ryzen 5 3600XT MediaTek Dimensity 1000L vs AMD Ryzen 5 3600XT
10. MediaTek Dimensity 1000L Qualcomm Snapdragon 855 MediaTek Dimensity 1000L vs Qualcomm Snapdragon 855
11. Intel Core i3-4130T MediaTek Dimensity 1000L Intel Core i3-4130T vs MediaTek Dimensity 1000L
12. MediaTek Dimensity 1000L Intel Xeon E5-1620 v2 MediaTek Dimensity 1000L vs Intel Xeon E5-1620 v2
13. MediaTek Dimensity 1000L AMD Ryzen 7 4700G MediaTek Dimensity 1000L vs AMD Ryzen 7 4700G
14. Intel Core i7-3540M MediaTek Dimensity 1000L Intel Core i7-3540M vs MediaTek Dimensity 1000L
15. Intel Core i5-11500 MediaTek Dimensity 1000L Intel Core i5-11500 vs MediaTek Dimensity 1000L
MediaTek Dimensity 1000L - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top