Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-4130 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD FX-4130

Bộ xử lý AMD FX-4130 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Zambezi (Bulldozer) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD FX-4130 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.80 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 125 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Zambezi (Bulldozer)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2012
Socket AM3+

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
21% Complete
21% Complete
AMD FX-4130 476 (21%)
21% Complete
AMD FX-9800P 475 (21%)
21% Complete
21% Complete
AMD A10-5700 473 (21%)
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek Helio G85 1283 (3%)
3% Complete
AMD A12-9720P 1278 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD FX-4130 1271 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Atom x6211E 1265 (3%)
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-6300 4182 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD FX-4130 4154 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
Intel Core i3-4158U 1911 (28%)
28% Complete
AMD A10-7700K 1910 (28%)
28% Complete
AMD FX-4130 1909 (28%)
28% Complete
AMD A4-6320 1906 (28%)
28% Complete
Intel Pentium 3805U 1894 (27%)
27% Complete
Intel Pentium 3825U 1892 (27%)
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD FX-4130 5588 (6%)
6% Complete
AMD A10-5800K 5582 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-3245 5576 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-3240 5576 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-5400K 0.96 (27%)
27% Complete
AMD A8-7600 0.96 (27%)
27% Complete
AMD FX-8120 0.96 (27%)
27% Complete
AMD FX-4130 0.95 (27%)
27% Complete
Intel Core i3-5005U 0.95 (27%)
27% Complete
AMD FX-6100 0.95 (27%)
27% Complete
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD A10-7800 3.16 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD FX-4130 3.11 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD FX-4130 AMD FX-4300 AMD FX-4130 vs AMD FX-4300
2. AMD FX-4130 AMD FX-6300 AMD FX-4130 vs AMD FX-6300
3. AMD Phenom II X4 945 AMD FX-4130 AMD Phenom II X4 945 vs AMD FX-4130
4. AMD FX-4130 AMD A8-6600K AMD FX-4130 vs AMD A8-6600K
5. AMD FX-4130 AMD FX-6350 AMD FX-4130 vs AMD FX-6350
6. AMD FX-8350 AMD FX-4130 AMD FX-8350 vs AMD FX-4130
7. Intel Pentium G3240 AMD FX-4130 Intel Pentium G3240 vs AMD FX-4130
8. Intel Pentium G3420 AMD FX-4130 Intel Pentium G3420 vs AMD FX-4130
9. AMD Athlon 5350 AMD FX-4130 AMD Athlon 5350 vs AMD FX-4130
10. Intel Celeron G1820 AMD FX-4130 Intel Celeron G1820 vs AMD FX-4130
11. Intel Core i3-4130 AMD FX-4130 Intel Core i3-4130 vs AMD FX-4130
12. Intel Pentium G3220 AMD FX-4130 Intel Pentium G3220 vs AMD FX-4130
13. AMD Phenom II X3 715 AMD FX-4130 AMD Phenom II X3 715 vs AMD FX-4130
14. Intel Core i5-4200U AMD FX-4130 Intel Core i5-4200U vs AMD FX-4130
15. AMD FX-4130 AMD A10-7700K AMD FX-4130 vs AMD A10-7700K
AMD FX-4130 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top