Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4258U vs. AMD Phenom II X6 1075T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-4258U
AMD Phenom II X6 1075T
Intel Core i5-4258U AMD Phenom II X6 1075T
2.40 GHz Tần số 3.00 GHz
2.90 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
2.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
2 Lõi 6
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Graphics 5100 GPU no iGPU
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 6.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 45 nm
BGA 1168 Socket AM3
28 W TDP 125 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2013 Ngày phát hành Q3/2010
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4258U 2690 (39%)
39% Complete
26% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4258U 1.31 (50%)
50% Complete
30% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4258U 20.7 (33%)
33% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
5% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4258U Intel Core i7-4558U
Intel Core i5-4258U vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i5-4258U Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4258U vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4258U AMD A8-3520M
Intel Core i5-4258U vs AMD A8-3520M
Intel Core i5-4258U Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-4258U vs Intel Core i5-6267U
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i5-4258U
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i7-4500U Intel Core i5-4258U
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-4258U Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4258U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y51 Intel Core i5-4258U
Intel Core M-5Y51 vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-4258U AMD A8-3550MX
Intel Core i5-4258U vs AMD A8-3550MX
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4258U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4258U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4258U
Intel Xeon E7-4860 v2 Intel Core i5-4258U
Intel Xeon E7-4860 v2 vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-4258U AMD Phenom II X6 1075T
Intel Core i5-4258U vs AMD Phenom II X6 1075T
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-4258U Intel Core i3-3210
Intel Core i5-4258U vs Intel Core i3-3210
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i3-6100T Intel Core i5-4258U
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4258U
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-4258U Intel Celeron J1900
Intel Core i5-4258U vs Intel Celeron J1900
AMD A6-9220 Intel Core i5-4258U
AMD A6-9220 vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-5350U Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i7-4850HQ Intel Core i5-4258U
Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-4258U Intel Core i7-4510U
Intel Core i5-4258U vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i5-4258U Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-4258U vs Intel Core i5-2500k
AMD Phenom II X4 B97 Intel Core i5-4258U
AMD Phenom II X4 B97 vs Intel Core i5-4258U
AMD Phenom II X6 1075T AMD FX-6300
AMD Phenom II X6 1075T vs AMD FX-6300
AMD Phenom II X6 1075T AMD FX-8350
AMD Phenom II X6 1075T vs AMD FX-8350
AMD Phenom II X6 1075T AMD FX-8320
AMD Phenom II X6 1075T vs AMD FX-8320
Intel Core i5-2500k AMD Phenom II X6 1075T
Intel Core i5-2500k vs AMD Phenom II X6 1075T
AMD Phenom II X6 1075T AMD FX-8320E
AMD Phenom II X6 1075T vs AMD FX-8320E
AMD Phenom II X6 1075T AMD FX-9370
AMD Phenom II X6 1075T vs AMD FX-9370
AMD Phenom II X6 1075T Intel Core i3-3245
AMD Phenom II X6 1075T vs Intel Core i3-3245
AMD Phenom II X6 1075T Intel Xeon E5-2630L v3
AMD Phenom II X6 1075T vs Intel Xeon E5-2630L v3
AMD Phenom II X6 1100T AMD Phenom II X6 1075T
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD Phenom II X6 1075T
Intel Core i5-4258U AMD Phenom II X6 1075T
Intel Core i5-4258U vs AMD Phenom II X6 1075T
Intel Core i7-4770K AMD Phenom II X6 1075T
Intel Core i7-4770K vs AMD Phenom II X6 1075T
Intel Core i5-4570 AMD Phenom II X6 1075T
Intel Core i5-4570 vs AMD Phenom II X6 1075T
Intel Core i5-4690K AMD Phenom II X6 1075T
Intel Core i5-4690K vs AMD Phenom II X6 1075T
Intel Core i7-4790 AMD Phenom II X6 1075T
Intel Core i7-4790 vs AMD Phenom II X6 1075T
Intel Core i5-4460 AMD Phenom II X6 1075T
Intel Core i5-4460 vs AMD Phenom II X6 1075T
Intel Core i5-4258U vs. AMD Phenom II X6 1075T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top