Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-4320 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD FX-4320

Bộ xử lý AMD FX-4320 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Vishera (Bulldozer) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 4.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.20 GHz . AMD FX-4320 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 4.00 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Vishera (Bulldozer)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q4/2012
Socket AM3+

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
AMD A10-9700 556 (25%)
25% Complete
Intel Core i3-3210 555 (25%)
25% Complete
AMD FX-4320 553 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
AMD A10-5800K 1483 (3%)
3% Complete
AMD FX-4320 1481 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Core i3-2120 1478 (3%)
3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
5% Complete
AMD A10-6800K 5014 (5%)
5% Complete
AMD FX-4320 5011 (5%)
5% Complete
AMD Athlon 200GE 4976 (5%)
5% Complete
Intel Core i3-4150 4970 (5%)
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-6790K 1.09 (31%)
31% Complete
AMD A10-5800K 1.08 (30%)
30% Complete
30% Complete
AMD FX-4320 1.08 (30%)
30% Complete
Intel Core i5-4210U 1.07 (30%)
30% Complete
AMD FX-6300 1.07 (30%)
30% Complete
Intel Core i3-4000M 1.07 (30%)
30% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-6800K 3.58 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD FX-4320 3.55 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD FX-4320 AMD FX-4300 AMD FX-4320 vs AMD FX-4300
2. AMD FX-4320 AMD FX-4350 AMD FX-4320 vs AMD FX-4350
3. Intel Core i5-4310M AMD FX-4320 Intel Core i5-4310M vs AMD FX-4320
4. AMD FX-4320 AMD Athlon II X4 860K AMD FX-4320 vs AMD Athlon II X4 860K
5. AMD FX-4150 AMD FX-4320 AMD FX-4150 vs AMD FX-4320
6. Intel Xeon E5-2640 v3 AMD FX-4320 Intel Xeon E5-2640 v3 vs AMD FX-4320
7. AMD A8-6600K AMD FX-4320 AMD A8-6600K vs AMD FX-4320
8. AMD FX-4320 AMD Athlon II X4 740 AMD FX-4320 vs AMD Athlon II X4 740
9. AMD A4-3320M AMD FX-4320 AMD A4-3320M vs AMD FX-4320
10. Intel Core i5-4690K AMD FX-4320 Intel Core i5-4690K vs AMD FX-4320
11. AMD FX-4320 AMD FX-6300 AMD FX-4320 vs AMD FX-6300
12. AMD FX-4320 AMD Athlon II X4 750K AMD FX-4320 vs AMD Athlon II X4 750K
13. Intel Core i7-3770 AMD FX-4320 Intel Core i7-3770 vs AMD FX-4320
14. AMD FX-4320 AMD C-50 AMD FX-4320 vs AMD C-50
15. AMD FX-4320 AMD Phenom II X4 965 AMD FX-4320 vs AMD Phenom II X4 965
AMD FX-4320 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top