Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple A9X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Apple A9X

Bộ xử lý Apple A9X được phát triển trên 16 nm nút công nghệ và kiến trúc A9 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.16 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.26 GHz . Apple A9X chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.16 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.26 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 2.26 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Apple A9X
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 16 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 8 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc A9
L2-Cache 3.00 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 16 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2015
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
29% Complete
29% Complete
Apple A9X 652 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-990X 652 (29%)
29% Complete
Intel Core i5-680 651 (29%)
29% Complete
29% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A8-5557M 1201 (2%)
2% Complete
2% Complete
Apple A9X 1198 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
AMD A10-7400P 502 (2%)
2% Complete
2% Complete
Apple A9X 499 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-5745M 481 (2%)
2% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

39% Complete
39% Complete
38% Complete
Apple A9X 272103 (38%)
38% Complete
37% Complete
36% Complete
Apple A10 Fusion 227804 (32%)
32% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple A12 Bionic Apple A9X Apple A12 Bionic vs Apple A9X
2. Apple A9X Apple A14 Bionic Apple A9X vs Apple A14 Bionic
3. Apple A9X Apple A10 Fusion Apple A9X vs Apple A10 Fusion
4. Apple A13 Bionic Apple A9X Apple A13 Bionic vs Apple A9X
5. Apple A9X Apple M1 Apple A9X vs Apple M1
6. Apple A9X Apple A12Z Bionic Apple A9X vs Apple A12Z Bionic
7. Apple A10X Fusion Apple A9X Apple A10X Fusion vs Apple A9X
8. Apple A9 Apple A9X Apple A9 vs Apple A9X
9. Apple A9X Apple A11 Bionic Apple A9X vs Apple A11 Bionic
10. Apple A8X Apple A9X Apple A8X vs Apple A9X
11. Apple A12X Bionic Apple A9X Apple A12X Bionic vs Apple A9X
12. Apple A15 Bionic (5-GPU) Apple A9X Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Apple A9X
13. Apple A9X Qualcomm Snapdragon 820 Apple A9X vs Qualcomm Snapdragon 820
14. Apple A9X Intel Core i5-4300U Apple A9X vs Intel Core i5-4300U
15. Apple A9X Intel Core i7-4578U Apple A9X vs Intel Core i7-4578U
Apple A9X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 26 rating(s)
back to top