Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-5157U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-5157U

Bộ xử lý Intel Core i3-5157U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Core i3-5157U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Graphics 6100
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 28 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2015
Socket BGA 1168

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
34% Complete
34% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8370 585 (28%)
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek Helio G80 1289 (3%)
3% Complete
MediaTek Helio G85 1289 (3%)
3% Complete
MediaTek Helio G88 1289 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD FX-4200 1287 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD FX-4130 1271 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G3240 2501 (36%)
36% Complete
36% Complete
Intel Core i5-4250U 2500 (36%)
36% Complete
Intel Core i3-5157U 2492 (36%)
36% Complete
Intel Core i3-3210 2492 (36%)
36% Complete
Intel Core i5-4460T 2490 (36%)
36% Complete
Intel Core i5-3210M 2487 (36%)
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A10-5700 5210 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
Intel Celeron G1820 1.19 (46%)
46% Complete
Intel Core i3-3220T 1.19 (46%)
46% Complete
Intel Core i3-5157U 1.19 (46%)
46% Complete
45% Complete
Intel Core i5-4460T 1.18 (45%)
45% Complete
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom C2730 2.9 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

57% Complete
57% Complete
57% Complete
Intel Core i3-5157U 34.3 (56%)
56% Complete
55% Complete
Intel Core i7-4790K 33.4 (54%)
54% Complete
Intel Core i7-4770K 33.4 (54%)
54% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core m5-6Y57 3305 (4%)
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-5200U Intel Core i3-5157U Intel Core i5-5200U vs Intel Core i3-5157U
2. Intel Core i3-5157U Intel Core i3-6100U Intel Core i3-5157U vs Intel Core i3-6100U
3. Intel Core i3-4160 Intel Core i3-5157U Intel Core i3-4160 vs Intel Core i3-5157U
4. Intel Core i3-5157U Intel Pentium G3460 Intel Core i3-5157U vs Intel Pentium G3460
5. Intel Core i5-6200U Intel Core i3-5157U Intel Core i5-6200U vs Intel Core i3-5157U
6. Intel Core i3-5157U AMD Phenom II X3 720 Intel Core i3-5157U vs AMD Phenom II X3 720
7. Intel Core i3-5157U Intel Xeon E5-2667 v2 Intel Core i3-5157U vs Intel Xeon E5-2667 v2
8. Intel Core i3-5157U Intel Core M-5Y71 Intel Core i3-5157U vs Intel Core M-5Y71
9. Intel Core i3-4370 Intel Core i3-5157U Intel Core i3-4370 vs Intel Core i3-5157U
10. Intel Core i3-5010U Intel Core i3-5157U Intel Core i3-5010U vs Intel Core i3-5157U
11. Intel Core i3-5157U AMD A8-3510MX Intel Core i3-5157U vs AMD A8-3510MX
12. Intel Atom S1220 Intel Core i3-5157U Intel Atom S1220 vs Intel Core i3-5157U
13. Intel Core i3-5157U Intel Core i7-5750HQ Intel Core i3-5157U vs Intel Core i7-5750HQ
14. Intel Core M-5Y10c Intel Core i3-5157U Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i3-5157U
15. Intel Core i3-5157U Intel Core i3-6167U Intel Core i3-5157U vs Intel Core i3-6167U
16. Intel Core i3-5157U Intel Xeon E5-2698 v3 Intel Core i3-5157U vs Intel Xeon E5-2698 v3
17. Intel Core i3-5157U Intel Core i3-3240 Intel Core i3-5157U vs Intel Core i3-3240
18. Intel Core i3-5005U Intel Core i3-5157U Intel Core i3-5005U vs Intel Core i3-5157U
19. Intel Core i3-7100U Intel Core i3-5157U Intel Core i3-7100U vs Intel Core i3-5157U
20. Intel Core i3-5157U Intel Core i5-5287U Intel Core i3-5157U vs Intel Core i5-5287U
21. Intel Core i3-5157U Intel Core i7-4850HQ Intel Core i3-5157U vs Intel Core i7-4850HQ
22. Intel Xeon E5-2650L v3 Intel Core i3-5157U Intel Xeon E5-2650L v3 vs Intel Core i3-5157U
23. Intel Core i3-5157U Intel Core i3-4010U Intel Core i3-5157U vs Intel Core i3-4010U
24. Intel Core i3-5157U Intel Core i7-7800X Intel Core i3-5157U vs Intel Core i7-7800X
25. Intel Core i7-3770 Intel Core i3-5157U Intel Core i7-3770 vs Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-5157U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top