Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-6560U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-6560U

Bộ xử lý Intel Core i7-6560U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.60 GHz . Intel Core i7-6560U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Graphics 540
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 9.5 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake U
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2015
Socket BGA 1356

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4130 136 (46%)
46% Complete
46% Complete
46% Complete
46% Complete
46% Complete
46% Complete
46% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-5600K 280 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 2300U 727 (35%)
35% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 727 (35%)
35% Complete
AMD Ryzen 5 3580U 727 (35%)
35% Complete
35% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
Intel Core i3-4160 1716 (4%)
4% Complete
AMD FX-6100 1713 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5557U 3393 (49%)
49% Complete
49% Complete
Intel Core i7-6950X 3387 (49%)
49% Complete
Intel Core i7-6560U 3381 (49%)
49% Complete
Intel Core i5-7Y54 3378 (49%)
49% Complete
49% Complete
Intel Core i3-6300T 3366 (49%)
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD A8-6600K 6038 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-5287U 1.55 (59%)
59% Complete
59% Complete
59% Complete
Intel Core i7-6560U 1.54 (59%)
59% Complete
Intel Celeron G4920 1.54 (59%)
59% Complete
59% Complete
59% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7700K 3.08 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD A8-3820 3.03 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A8-7600 3997 (5%)
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-6560U Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6560U vs Intel Core i7-7500U
2. Intel Core i7-6500U Intel Core i7-6560U Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-6560U
3. Intel Core i7-6560U Intel Core i5-7200U Intel Core i7-6560U vs Intel Core i5-7200U
4. Intel Core i5-6200U Intel Core i7-6560U Intel Core i5-6200U vs Intel Core i7-6560U
5. Intel Core i7-6567U Intel Core i7-6560U Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-6560U
6. Intel Core m7-6Y75 Intel Core i7-6560U Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i7-6560U
7. Intel Core i7-6560U Intel Core i5-5257U Intel Core i7-6560U vs Intel Core i5-5257U
8. Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-6560U Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-6560U
9. Intel Core i7-6600U Intel Core i7-6560U Intel Core i7-6600U vs Intel Core i7-6560U
10. Intel Core i7-4500U Intel Core i7-6560U Intel Core i7-4500U vs Intel Core i7-6560U
11. Intel Core i7-7560U Intel Core i7-6560U Intel Core i7-7560U vs Intel Core i7-6560U
12. Intel Core i7-6560U Intel Core i3-1005G1 Intel Core i7-6560U vs Intel Core i3-1005G1
13. Intel Pentium N3710 Intel Core i7-6560U Intel Pentium N3710 vs Intel Core i7-6560U
14. Intel Core i7-6560U AMD A8-7600 Intel Core i7-6560U vs AMD A8-7600
15. Intel Core i7-6560U Intel Core i3-6320 Intel Core i7-6560U vs Intel Core i3-6320
16. Intel Pentium J2900 Intel Core i7-6560U Intel Pentium J2900 vs Intel Core i7-6560U
17. Intel Core M-5Y10 Intel Core i7-6560U Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i7-6560U
18. Intel Core i7-6560U Intel Core i7-4820K Intel Core i7-6560U vs Intel Core i7-4820K
19. Intel Core i7-4558U Intel Core i7-6560U Intel Core i7-4558U vs Intel Core i7-6560U
20. Intel Pentium G3240T Intel Core i7-6560U Intel Pentium G3240T vs Intel Core i7-6560U
21. Intel Core i7-6560U Intel Core i7-6650U Intel Core i7-6560U vs Intel Core i7-6650U
22. Intel Core i7-6560U Intel Core i7-7660U Intel Core i7-6560U vs Intel Core i7-7660U
23. AMD Phenom II X3 B75 Intel Core i7-6560U AMD Phenom II X3 B75 vs Intel Core i7-6560U
24. Intel Core i7-6560U Intel Xeon Gold 6142F Intel Core i7-6560U vs Intel Xeon Gold 6142F
25. Intel Core i7-6560U Intel Xeon Gold 5117F Intel Core i7-6560U vs Intel Xeon Gold 5117F
Intel Core i7-6560U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top