Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2697 v2 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E5-2697 v2

Bộ xử lý Intel Xeon E5-2697 v2 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge EP . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.10 GHz . Intel Xeon E5-2697 v2 chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 12
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 40
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 130 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge EP
L2-Cache --
L3-Cache 30.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket LGA 2011

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
30% Complete
AMD A12-9800 655 (30%)
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
29% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-12100 8443 (13%)
13% Complete
13% Complete
Intel Core i5-10505 8294 (13%)
13% Complete
13% Complete
Intel Core i5-10500 8209 (13%)
13% Complete
13% Complete
Intel Core i5-10400 8164 (13%)
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
Intel Core M-5Y70 667 (30%)
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 665 (30%)
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E-2286G 7056 (14%)
14% Complete
Intel Core i9-9900T 7045 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-8086K 7031 (14%)
14% Complete
14% Complete
AMD Ryzen 5 3600X 6992 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-11500 6975 (14%)
14% Complete
14% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E7-4850 v2 17269 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-11400F 17219 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-9700KF 17204 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E5-2697 v2 17198 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-11400 17124 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 4800U 17063 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 16970 (16%)
16% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
Intel Core i9-9880H 1535 (15%)
15% Complete
15% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
Intel Celeron G1840 2556 (37%)
37% Complete
Intel Core i5-4210U 2544 (37%)
37% Complete
37% Complete
Intel Core i3-4110M 2534 (37%)
37% Complete
AMD Athlon X4 845 2526 (36%)
36% Complete
Intel Core i7-3517U 2521 (36%)
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2683 v4 52974 (56%)
56% Complete
Intel Xeon Gold 6140 52311 (55%)
55% Complete
Intel Xeon Gold 6140M 52311 (55%)
55% Complete
Intel Xeon E5-2697 v2 52150 (55%)
55% Complete
54% Complete
Intel Xeon E5-2680 v4 50246 (53%)
53% Complete
Intel Xeon E5-2697 v3 49042 (51%)
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
Intel Celeron G1630 1.12 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4250U 1.12 (31%)
31% Complete
31% Complete
Intel Core i5-760 1.11 (31%)
31% Complete
Intel Core i3-6100U 1.11 (31%)
31% Complete
AMD FX-8300 1.11 (31%)
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

25% Complete
AMD Ryzen 5 2600 13.92 (25%)
25% Complete
24% Complete
Intel Xeon E5-2697 v2 13.29 (24%)
24% Complete
Intel Xeon E5-1660 v3 13.18 (24%)
24% Complete
Intel Core i7-5960X 13.18 (24%)
24% Complete
Intel Xeon E5-2667 v2 13.02 (24%)
24% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Xeon E5-2690 v2 Intel Xeon E5-2697 v2 vs Intel Xeon E5-2690 v2
2. Intel Xeon E5-2667 v2 Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Xeon E5-2667 v2 vs Intel Xeon E5-2697 v2
3. Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Core i7-4960X Intel Xeon E5-2697 v2 vs Intel Core i7-4960X
4. Intel Xeon E5-2687W v2 Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Xeon E5-2687W v2 vs Intel Xeon E5-2697 v2
5. Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Xeon E5-2697 v2 vs Intel Xeon E5-2697 v3
6. Intel Core i9-9900K Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Core i9-9900K vs Intel Xeon E5-2697 v2
7. Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Core i7-4930K Intel Xeon E5-2697 v2 vs Intel Core i7-4930K
8. Intel Core i7-3930k Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Core i7-3930k vs Intel Xeon E5-2697 v2
9. Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Xeon E5-2670 v2 vs Intel Xeon E5-2697 v2
10. Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Xeon E5-2650 v2 vs Intel Xeon E5-2697 v2
11. Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Core i7-8700K Intel Xeon E5-2697 v2 vs Intel Core i7-8700K
12. Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Core i7-3960X Intel Xeon E5-2697 v2 vs Intel Core i7-3960X
13. Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Xeon E5-2697 v2 vs Intel Xeon E5-2660 v2
14. Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Core i9-7980XE Intel Xeon E5-2697 v2 vs Intel Core i9-7980XE
15. Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Core i7-4790K Intel Xeon E5-2697 v2 vs Intel Core i7-4790K
Intel Xeon E5-2697 v2 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top