Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

HiSilicon Kirin 990 4G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


HiSilicon Kirin 990 4G

Bộ xử lý HiSilicon Kirin 990 4G được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A76 / Cortex-A55 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.86 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.86 GHz . HiSilicon Kirin 990 4G chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.86 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.86 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.86 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-G76 MP16
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 16
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q3/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-2133
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 6 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A76 / Cortex-A55
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2019
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
Intel Core i5-4430 757 (34%)
34% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
Intel Core i7-2600 2874 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple A14 Bionic HiSilicon Kirin 990 4G Apple A14 Bionic vs HiSilicon Kirin 990 4G
2. HiSilicon Kirin 990 4G Qualcomm Snapdragon 865 HiSilicon Kirin 990 4G vs Qualcomm Snapdragon 865
3. HiSilicon Kirin 990 4G HiSilicon Kirin 990E 5G HiSilicon Kirin 990 4G vs HiSilicon Kirin 990E 5G
4. HiSilicon Kirin 980 HiSilicon Kirin 990 4G HiSilicon Kirin 980 vs HiSilicon Kirin 990 4G
5. Samsung Exynos 9825 HiSilicon Kirin 990 4G Samsung Exynos 9825 vs HiSilicon Kirin 990 4G
6. Qualcomm Snapdragon 662 HiSilicon Kirin 990 4G Qualcomm Snapdragon 662 vs HiSilicon Kirin 990 4G
7. Qualcomm Snapdragon 870 HiSilicon Kirin 990 4G Qualcomm Snapdragon 870 vs HiSilicon Kirin 990 4G
8. HiSilicon Kirin 990 4G Qualcomm Snapdragon 765G HiSilicon Kirin 990 4G vs Qualcomm Snapdragon 765G
9. HiSilicon Kirin 990 4G HiSilicon Kirin 9000E HiSilicon Kirin 990 4G vs HiSilicon Kirin 9000E
10. HiSilicon Kirin 990 4G Samsung Exynos 9820 HiSilicon Kirin 990 4G vs Samsung Exynos 9820
11. HiSilicon Kirin 990 4G AMD Ryzen 5 5600H HiSilicon Kirin 990 4G vs AMD Ryzen 5 5600H
12. Apple A12 Bionic HiSilicon Kirin 990 4G Apple A12 Bionic vs HiSilicon Kirin 990 4G
13. Intel Celeron 6205 HiSilicon Kirin 990 4G Intel Celeron 6205 vs HiSilicon Kirin 990 4G
14. Intel Atom Z3740D HiSilicon Kirin 990 4G Intel Atom Z3740D vs HiSilicon Kirin 990 4G
15. Intel Core i7-8700K HiSilicon Kirin 990 4G Intel Core i7-8700K vs HiSilicon Kirin 990 4G
HiSilicon Kirin 990 4G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top