Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 845 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 845

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 845 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Kryo 385 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.80 GHz . Qualcomm Snapdragon 845 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.80 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 630
GPU frequency 0.70 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 0
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-3733
Bộ nhớ tối đa 10 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kryo 385
L2-Cache 1.50 MB
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2018
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
AMD A10-7850K 506 (23%)
23% Complete
23% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

MediaTek Dimensity 810 389643 (54%)
54% Complete
HiSilicon Kirin 820 5G 384634 (54%)
54% Complete
Apple A10X Fusion 377455 (53%)
53% Complete
50% Complete
49% Complete
49% Complete
47% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 845
2. Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 845 vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
3. Qualcomm Snapdragon 765G Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 765G vs Qualcomm Snapdragon 845
4. Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 845
5. Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 845
6. Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 845
7. Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 845 vs Qualcomm Snapdragon 865
8. Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 845
9. Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 680 4G vs Qualcomm Snapdragon 845
10. Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 845
11. Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 845 vs Qualcomm Snapdragon 855
12. Qualcomm Snapdragon 730G Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 730G vs Qualcomm Snapdragon 845
13. Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 780G vs Qualcomm Snapdragon 845
14. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 845
15. Qualcomm Snapdragon 845 Apple A13 Bionic Qualcomm Snapdragon 845 vs Apple A13 Bionic
Qualcomm Snapdragon 845 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top