Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-2100 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-2100

Bộ xử lý Intel Core i3-2100 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-2100 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.10 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 2000
GPU frequency 0.85 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge S
L2-Cache 0.50 MB
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2011
Socket LGA 1155

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6600K 94 (28%)
28% Complete
AMD FX-6300 94 (28%)
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium G2020 Intel Core i3-2100 Intel Pentium G2020 vs Intel Core i3-2100
2. Intel Core i3-2100 Intel Celeron J4125 Intel Core i3-2100 vs Intel Celeron J4125
3. Intel Core i3-2100 AMD Athlon 3000G Intel Core i3-2100 vs AMD Athlon 3000G
4. Intel Core i3-2100 Intel Core i5-2400 Intel Core i3-2100 vs Intel Core i5-2400
5. Intel Pentium G2030 Intel Core i3-2100 Intel Pentium G2030 vs Intel Core i3-2100
6. Intel Core i7-2600 Intel Core i3-2100 Intel Core i7-2600 vs Intel Core i3-2100
7. Intel Core i3-2100 AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i3-2100 vs AMD Ryzen 3 3200G
8. Intel Core i3-2100 Intel Core i5-3470 Intel Core i3-2100 vs Intel Core i5-3470
9. AMD A4-6300 Intel Core i3-2100 AMD A4-6300 vs Intel Core i3-2100
10. Intel Core i3-2100 Qualcomm Snapdragon 865 Plus Intel Core i3-2100 vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
11. Intel Core i3-2100 AMD A6-6400K Intel Core i3-2100 vs AMD A6-6400K
12. Intel Core i3-2100 Apple A14 Bionic Intel Core i3-2100 vs Apple A14 Bionic
13. Intel Core i3-2100 Intel Core i5-5200U Intel Core i3-2100 vs Intel Core i5-5200U
14. Intel Core i3-2100 Intel Core i5-2300 Intel Core i3-2100 vs Intel Core i5-2300
15. Intel Core i3-2100 Intel Core i3-4130 Intel Core i3-2100 vs Intel Core i3-4130
Intel Core i3-2100 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top