Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 3965U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron 3965U

Bộ xử lý Intel Celeron 3965U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Celeron 3965U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 610
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 0.90 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133LPDDR3-1866
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 10
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 10 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2017
Socket BGA 1356

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-9120 168 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
AMD A6-6400K 2397 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Core i5-661 2359 (2%)
2% Complete
Intel Core i5-660 2359 (2%)
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
Intel Xeon X3440 86 (26%)
26% Complete
AMD FX-9830P 86 (26%)
26% Complete
26% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3220T 2267 (33%)
33% Complete
AMD Athlon X4 835 2260 (33%)
33% Complete
Intel Celeron G1630 2240 (32%)
32% Complete
Intel Celeron 3965U 2236 (32%)
32% Complete
32% Complete
Intel Core i3-7020U 2226 (32%)
32% Complete
Intel Pentium 4405U 2216 (32%)
32% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-4600M 3992 (4%)
4% Complete
Intel Core m3-6Y30 3980 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core M-5Y31 3955 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron J4125 Intel Celeron 3965U Intel Celeron J4125 vs Intel Celeron 3965U
2. Intel Celeron 3965U Intel Celeron J1900 Intel Celeron 3965U vs Intel Celeron J1900
3. Intel Celeron 3865U Intel Celeron 3965U Intel Celeron 3865U vs Intel Celeron 3965U
4. Intel Celeron 3965U Intel Core i3-7100U Intel Celeron 3965U vs Intel Core i3-7100U
5. Intel Celeron 3965U Intel Celeron J3455 Intel Celeron 3965U vs Intel Celeron J3455
6. Intel Celeron 3965U Intel Celeron J4105 Intel Celeron 3965U vs Intel Celeron J4105
7. Intel Celeron 3965U Intel Pentium N4200 Intel Celeron 3965U vs Intel Pentium N4200
8. Intel Pentium J4205 Intel Celeron 3965U Intel Pentium J4205 vs Intel Celeron 3965U
9. Intel Core i3-5005U Intel Celeron 3965U Intel Core i3-5005U vs Intel Celeron 3965U
10. Intel Celeron 3965U Intel Atom E3845 Intel Celeron 3965U vs Intel Atom E3845
11. Intel Core i3-6006U Intel Celeron 3965U Intel Core i3-6006U vs Intel Celeron 3965U
12. Intel Celeron 3965U Intel Core i5-6300U Intel Celeron 3965U vs Intel Core i5-6300U
13. Intel Celeron 3965U Intel Core m3-8100Y Intel Celeron 3965U vs Intel Core m3-8100Y
14. Intel Celeron 3965U Intel Core i5-7Y54 Intel Celeron 3965U vs Intel Core i5-7Y54
15. Intel Celeron 3965U Intel Core i5-10500T Intel Celeron 3965U vs Intel Core i5-10500T
Intel Celeron 3965U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top