Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Phenom II X4 840 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Phenom II X4 840

Bộ xử lý AMD Phenom II X4 840 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Propus . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Phenom II X4 840 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Propus
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2011
Socket AM3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

18% Complete
18% Complete
18% Complete
18% Complete
18% Complete
MediaTek Helio P90 412 (18%)
18% Complete
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 2200U 1477 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-660 2359 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A9-9420 2348 (2%)
2% Complete
2% Complete
Intel Atom C2550 2330 (2%)
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
26% Complete
26% Complete
25% Complete
Intel Xeon E5450 84 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Phenom II X4 840 AMD FX-4300 AMD Phenom II X4 840 vs AMD FX-4300
2. AMD Phenom II X4 840 AMD FX-6300 AMD Phenom II X4 840 vs AMD FX-6300
3. AMD Athlon II X4 740 AMD Phenom II X4 840 AMD Athlon II X4 740 vs AMD Phenom II X4 840
4. AMD Phenom II X4 840 AMD Athlon II X4 760K AMD Phenom II X4 840 vs AMD Athlon II X4 760K
5. AMD FX-8300 AMD Phenom II X4 840 AMD FX-8300 vs AMD Phenom II X4 840
6. AMD Phenom II X4 840 Intel Core i5-4440 AMD Phenom II X4 840 vs Intel Core i5-4440
7. AMD Phenom II X4 840 AMD FX-4350 AMD Phenom II X4 840 vs AMD FX-4350
8. AMD Phenom II X4 840 AMD FX-6100 AMD Phenom II X4 840 vs AMD FX-6100
9. AMD Phenom II X4 840 AMD Phenom II X4 850 AMD Phenom II X4 840 vs AMD Phenom II X4 850
10. AMD Phenom II X4 840 AMD FX-8320 AMD Phenom II X4 840 vs AMD FX-8320
11. AMD Phenom II X4 840 Intel Core i7-3930k AMD Phenom II X4 840 vs Intel Core i7-3930k
12. AMD Phenom II X4 840 AMD FX-8150 AMD Phenom II X4 840 vs AMD FX-8150
13. AMD Phenom II X4 840 AMD A4-3420 AMD Phenom II X4 840 vs AMD A4-3420
14. AMD Phenom II X4 840 AMD G-T40R AMD Phenom II X4 840 vs AMD G-T40R
15. AMD Phenom II X4 840 Intel Pentium G3440 AMD Phenom II X4 840 vs Intel Pentium G3440
AMD Phenom II X4 840 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top